CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
03/07/24 12,900 +200(1.57%) 48,2711,589.231,652.7-37,500
02/07/24 12,700 0(0.00%) 60,6241,357.332,447.06-52,800
01/07/24 12,700 +100(0.79%) 18,4151,171.831,501.82-300
28/06/24 12,600 -200(-1.56%) 25,1911,171.051,471.83-31
27/06/24 12,800 0(0.00%) 41,2661,760.611,513.7--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
IR Awards 2024: 424 doanh nghiệp niêm yết thực hiện tốt các tiêu chuẩn công bố thông tin, tỷ lệ tăng mạnh lên mức 60%
TVD: Hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024
TVD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt
TVD: Thông báo cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023
TVD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
TVD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
TVD: Báo cáo tài chính quý 1/2024
  Tải tài liệu
   TVD: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   TVD: BCTC quý 1 năm 2024
   TVD: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   TVD: Báo cáo thường niên năm 2023
   TVD: BCTC Kiểm toán năm 2023
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 11/01/2011
Vốn điều lệ 449,628,640,000
Số CP niêm yết 44,962,864
Số CP đang LH 44,962,864