CTCP Transimex Logistics
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Hỗ trợ vận tải
|
|
18,200 
0 (0.00%)
16/04 02:30 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
0
|
Cao nhất
|
0
|
Thấp nhất
|
0
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
168
|
|
Dư mua
|
5,300
|
Dư bán
|
14,800
|
Cao 52T
|
20,000
|
Thấp 52T
|
16,000
|
KLBQ 52T
|
2,096
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
3.82
|
Cổ tức TM
|
1,000
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
0.73
|
|
EPS
|
2,855
|
P/E
|
6.37
|
F P/E
|
7.79
|
BVPS
|
14,690
|
P/B
|
1.24
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
16/04/25 |
18,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,325 | 1,345.45 | - | - |
15/04/25 |
18,200 |
+500 ▲(2.82%)
| 3,407 | 490 | 881.48 | - | - |
14/04/25 |
17,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 800 | 1,300 | - | - |
11/04/25 |
17,700 |
-200 ▼(-1.12%)
| 2,510 | 511.76 | 807.41 | - | - |
10/04/25 |
17,900 |
+1,400 ▲(8.48%)
| 8,934 | 481.82 | 816 | - | 4,400 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
CDN
|
|
30,000 (0.00%)
|
|
300
|
|
9.86
|
|
1.62
|
|
2,970
|
WCS
|
|
332,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
11.00
|
|
3.13
|
|
830
|
DXP
|
|
8,700 (0.00%)
|
|
3,918
|
|
9.59
|
|
0.60
|
|
521
|
VNT
|
|
31,300 (0.00%)
|
|
0
|
|
2,235.71
|
|
2.40
|
|
521
|
VNF
|
|
13,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
5.87
|
|
0.71
|
|
441
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Transimex Logistics |
Tên tiếng Anh
|
Transimex Logistics Corporation |
Tên viết tắt
|
TMSLOGS
|
Địa chỉ
|
Tầng 2 - Tòa nhà Phú Nhuận Plaza - Số 82 Trần Huy Liệu - P. 15 - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
(84) 948 666 057 |
Fax
|
(84.28) 2220 2889 |
Email
|
tmstrans.info@transimex.com
|
Website
|
www.transimextrans.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Vận tải và kho bãi |
Ngành
|
Hỗ trợ vận tải |
Ngày niêm yết
|
20/01/2022 |
Vốn điều lệ
|
92,078,420,000 |
Số CP niêm yết
|
9,207,842 |
Số CP đang LH
|
9,207,842
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0307821849 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0307821849 |
Ngày cấp
|
18/03/2009 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa; vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa, bốc xếp hàng hóa - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan... |
|
|
- Tháng 03/2009: Công ty TNHH MTV Vận tải Giao nhận Ngoại thương được thành lập. - Ngày 18/03/2009: Công ty chính thức chuyển đổi sang loại hình CTCP với tên gọi là CTCP Vận tải Transimex (TMS - TRANS). - Ngày 17/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,200 đ/CP. - Ngày 10/01/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết HNX. - Ngày 20/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 11,400 đ/CP. - Tháng 03/2024: Tăng vốn điều lệ lên 83,707,950,000 đồng. - Từ 09/2024: Tăng vốn điều lệ lên 92,078,420,000 đồng. |
28/03/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Hoa viên Tri Kỷ - Số 123 - Đường Hồng Hà - P. 9 - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
03/03/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 2,326,309 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
23/10/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 837,047 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|