CTCP VICEM Thương mại Xi măng
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
|
|
8,800 
-700 (-7.37%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
10,400
|
Cao nhất
|
10,400
|
Thấp nhất
|
8,700
|
KLGD
|
18,600
|
Vốn hóa
|
53
|
|
Dư mua
|
11,300
|
Dư bán
|
10,000
|
Cao 52T
|
11,000
|
Thấp 52T
|
7,100
|
KLBQ 52T
|
962
|
|
NN mua
|
100
|
% NN sở hữu
|
6.01
|
Cổ tức TM
|
300
|
T/S cổ tức |
0.03
|
Beta
|
-0.08
|
|
EPS
|
92
|
P/E
|
103.26
|
F P/E
|
31.60
|
BVPS
|
14,694
|
P/B
|
0.60
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
8,800 |
-700 ▼(-7.37%)
| 18,600 | 2,300 | 2,383.33 | 100 | - |
28/04/25 |
9,500 |
-1,000 ▼(-9.52%)
| 500 | 283.33 | 1,087.5 | - | - |
25/04/25 |
10,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 50 | 1,640 | - | - |
24/04/25 |
10,500 |
-100 ▼(-0.94%)
| 300 | 487.5 | 977.78 | - | - |
23/04/25 |
10,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 1,516.67 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VCS
|
|
46,500 (2.42%)
|
|
174,839
|
|
9.00
|
|
1.46
|
|
7,440
|
VIT
|
|
18,900 (-5.03%)
|
|
1,933
|
|
12.60
|
|
1.53
|
|
945
|
BCC
|
|
7,100 (0.00%)
|
|
48,510
|
|
-139.22
|
|
0.49
|
|
875
|
BTS
|
|
5,100 (-1.92%)
|
|
2,363
|
|
-3.84
|
|
0.61
|
|
630
|
HOM
|
|
4,000 (0.00%)
|
|
300
|
|
-10.96
|
|
0.33
|
|
288
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP VICEM Thương mại Xi măng |
Tên tiếng Anh
|
VICEM Cement Trading JSC |
Tên viết tắt
|
VICEMCEMENT.T.,JSC
|
Địa chỉ
|
348 đường Giải Phóng - P.Phương Liệt - Q.Thanh Xuân - Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3864 3346 |
Fax
|
(84.24) 3864 2586 |
Email
|
ximang.jsc@vnn.vn
|
Website
|
www.tmx.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngày niêm yết
|
02/11/2009 |
Vốn điều lệ
|
60,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
6,000,000 |
Số CP đang LH
|
6,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0100105694 |
GPTL
|
803/QĐ-BXD |
Ngày cấp
|
28/05/2007 |
GPKD
|
0103018236 |
Ngày cấp
|
02/07/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Kinh doanh các loại xi măng, sản xuất và kinh doanh các loại phụ gia, vật liệu xây dựng và vật tư phục vụ sản xuất xi măng - Sản xuất và kinh doanh bao bì (phục vụ sản xuất xi măng, dân dụng và công nghiệp) - Sửa chữa ô tô, xe máy và gia công cơ khí - Kinh doanh vận tải và dịch vụ vận tải đường sông, biển, sắt và đường bộ... |
|
|
- Công ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng (TMX) có tiền thân là Xí nghiệp Vật tư kỹ thuật xi măng - trực thuộc Liên hiệp các Xí nghiệp Xi măng (nay đổi tên là Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam), được thành lập vào năm 1993. - Ngày 02/07/2007: Chính thức hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ là 60 tỷ đồng. - Ngày 02/11/2009: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX. |
22/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 348 - Đường Giải Phóng - P. Phương Liệt - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
|
|
29/08/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
29/08/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|