CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Bất động sản
|
|
36,000 
0 (0.00%)
16/04 01:56 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
0
|
Cao nhất
|
0
|
Thấp nhất
|
0
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
1,080
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
42,000
|
Thấp 52T
|
31,400
|
KLBQ 52T
|
1,071
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.46
|
Cổ tức TM
|
3,000
|
T/S cổ tức |
0.08
|
Beta
|
-0.09
|
|
EPS
|
3,518
|
P/E
|
10.23
|
F P/E
|
10.69
|
BVPS
|
27,767
|
P/B
|
1.30
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
16/04/25 |
36,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
15/04/25 |
36,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 166.67 | 500 | - | - |
14/04/25 |
36,000 |
-2,000 ▼(-5.26%)
| 100 | 90.91 | 650 | - | - |
11/04/25 |
38,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 733.33 | - | - |
10/04/25 |
38,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 100 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BCM
|
|
56,500 (0.00%)
|
|
0
|
|
26.43
|
|
2.86
|
|
58,478
|
VRE
|
|
20,300 (0.00%)
|
|
0
|
|
11.27
|
|
1.10
|
|
46,128
|
KBC
|
|
22,100 (0.00%)
|
|
0
|
|
40.18
|
|
0.82
|
|
16,964
|
SJS
|
|
89,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
38.33
|
|
3.39
|
|
10,137
|
KOS
|
|
38,600 (0.00%)
|
|
0
|
|
321.67
|
|
3.58
|
|
8,356
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình |
Tên tiếng Anh
|
Tan Binh Import Export Joint Stock Corporation |
Tên viết tắt
|
TANIMEX
|
Địa chỉ
|
325 Lý Thường Kiệt - P. 9 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
(84.28) 3868 6377 - 3868 6378 |
Fax
|
(84.28) 3864 2060 |
Email
|
tanimex@tanimex.com.vn
|
Website
|
http://www.tanimex.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Bất động sản |
Ngày niêm yết
|
25/11/2009 |
Vốn điều lệ
|
300,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
30,000,000 |
Số CP đang LH
|
30,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301464904 |
GPTL
|
218/QÐ-UBND |
Ngày cấp
|
11/02/1992 |
GPKD
|
4103005032 |
Ngày cấp
|
18/07/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng - Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà xưởng, cao ốc văn phòng - Kinh doanh bất động sản - Đầu tư tài chính và các hoạt động khác... |
|
|
- Ngày 11/11/1981: Tiền thân là Công ty Dịch Vụ Và Cung Ứng Xuất Khẩu được thành lập. - Ngày 18/07/2006: Công ty được cổ phần hóa và chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ là 45 tỷ đồng. - Tháng 06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. - Tháng 02/2008: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. - Ngày 25/11/2009: Công ty niêm yết cổ phiếu và chính thức trở thành Thành viên của Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM. - Ngày 12/07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 240 tỷ đồng. - Ngày 13/09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 264 tỷ đồng. - Tháng 09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. |
08/01/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 253 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Q. Phú Nhuân - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
20/11/2024 09:00
|
Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 1,250 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
20/11/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 1,250 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|