CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
02/05/24 3,800 0(0.00%) 0-281.82--
26/04/24 3,800 +230(6.44%) 5,200400819.23--
25/04/24 3,570 -260(-6.79%) 1,200300247.83--
24/04/24 3,830 +230(6.39%) 10087.5265.38--
23/04/24 3,600 -230(-6.01%) 30085.71548.65--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
TCR: Giải trình chênh lệch LNST Q1/2024 so với cùng kỳ năm trước
TCR: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
TCR: Công bố Báo cáo thường niên 2023
TCR: Giải trình chênh lệch KQKD Q1/2024 so với cùng kỳ năm trước
TCR: BCTC quý 1 năm 2024
TCR: Nhắc nhở chậm CBTT Báo cáo thường niên năm 2023
TCR: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế năm 2023 kiểm toán so với năm 2022
  Tải tài liệu
   TCR: Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2024
   TCR: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
   TCR: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
   TCR: Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2024
   TCR: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết 29/12/2006
Vốn điều lệ 454,328,360,000
Số CP niêm yết 10,373,190
Số CP đang LH 45,425,142