Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
29/12/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
35,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
4,969,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
10,373,190 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
45,425,142 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 29/08/2016
|
454,328
|
• 22/07/2013
|
445,421
|
• 04/09/2012
|
432,449
|
• 20/07/2011
|
407,974
|
• 25/05/2010
|
384,882
|
• 25/05/2009
|
370,080
|
• 09/07/2008
|
355,846
|
• 06/06/2007
|
335,704
|
• 19/12/2006
|
299,736
|
• 09/08/2005
|
250,046
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
7,694
|
0.02
|
• CĐ trong nước |
5,285,080
|
13.78
|
• CĐ nước ngoài |
33,071,805
|
86.2
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH Tekknia
|
14,482.44
|
100.00
|
• Công ty TNHH Phát triển Taicera
|
72,467.19
|
51.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Chen Cheng Jen |
CTHĐQT |
1995
Năm sinh : 1949
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 14,573,751
|
• Ông Long Gen |
TVHĐQT/TGĐ |
2020
Năm sinh : 1986
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Wang Jui Chuan |
TVHĐQT |
2020
Năm sinh : 1961
Trình độv : KS C.Khí C.T.Máy
Cổ phần : 0
|
• Ông Tang Tai Ying |
TVHĐQT |
2020
Năm sinh : 1955
Trình độv : Quản lý DN
Cổ phần : 10,109,594
|
• Ông Ding Zong Ming |
TVHĐQT |
2020
Năm sinh : 1978
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Chen Jo Yuan |
TVHĐQT |
2013
Năm sinh : 1979
Trình độv : Kỹ sư
Cổ phần : 7,368,103
|
• Ông Ho Chin Hung |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Bà Chen Zoey |
Trưởng BKS |
2022
Năm sinh : 1998
Trình độv : CN Khoa học
Cổ phần : 0
|
• Bà Shi Yan Yang |
Thành viên BKS |
2020
Năm sinh : 1973
Trình độv : Kiểm toán,Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Bà Chen Ding |
Thành viên BKS |
2020
Năm sinh : 1967
Trình độv : Kế toán
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Chen Cheng Jen
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
363489267
|
• Thường trú
|
2F - No.405 - Yingge Township Taipei County - Taiwan (R.O.C) - Trung Quốc
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Đình Tâm
|
• Chức vụ
|
Đại diện Công bố thông tin
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
764-CPH/GP (09/08/2005) |
Giấy phép Kinh Doanh |
65/UBCK-ĐKPH (08/11/2006) |
Mã số thuế
|
3600254001 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất và tiêu thụ gạch ceramic bao gồm gạch men lát nền và ốp tường, gạch granite và granite mài bóng, các sản phẩm gốm sứ. - Xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp... |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 11/01/1994: Công ty cổ phần hữu hạn Công nghiệp Gốm sứ Taicera được thành lập bởi 20 cổ đông người Đài Loan với vốn đầu tư ban đầu là 19,500,000 USD, trong đó vốn pháp định là 8,500,000 USD. - Ngày 09/08/2005: Công ty chuyển đổi thành công ty cổ phần với vốn điều lệ là 250.05 tỷ đồng. - Ngày 08/11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 300.05 tỷ đồng. - Ngày 26/12/2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch tại HOSE. - Ngày 06/06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 335.7 tỷ đồng. - Ngày 09/07/2008: Tăng vốn điều lệ lên 335.8 tỷ đồng. - Tháng 05/2009: Tăng vốn điều lệ lên 370.08 tỷ đồng. - Tháng 05/2010: Tăng vốn điều lệ lên 384.88 tỷ đồng. - Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 407.97 tỷ đồng. - Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 432.44 tỷ đồng. - Ngày 13/06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 445.42 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 454.32 tỷ đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
KCN Gò Dầu - X.Phước Thái - H.Long Thành - T.Đồng Nai
|
• Điện thoại: |
(84.251) 384 1594 |
• Fax: |
(84.251) 384 1592
|
• Email: |
info@taicera.com |
• Website: |
http://www.taicera.com
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|