CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Hỗ trợ vận tải
|
|
35,800 
-300 (-0.83%)
17/04 08:05 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
36,100
|
Cao nhất
|
36,200
|
Thấp nhất
|
35,500
|
KLGD
|
131,900
|
Vốn hóa
|
1,080
|
|
Dư mua
|
24,100
|
Dư bán
|
9,500
|
Cao 52T
|
44,900
|
Thấp 52T
|
33,600
|
KLBQ 52T
|
92,094
|
|
NN mua
|
900
|
% NN sở hữu
|
6.5
|
Cổ tức TM
|
4,690
|
T/S cổ tức |
0.13
|
Beta
|
0.86
|
|
EPS
|
5,220
|
P/E
|
6.92
|
F P/E
|
7.60
|
BVPS
|
21,448
|
P/B
|
1.67
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
17/04/25 |
35,800 |
-300 ▼(-0.83%)
| 131,900 | 593.16 | 554.51 | 900 | 32,600 |
16/04/25 |
36,100 |
+200 ▲(0.56%)
| 133,100 | 529.35 | 553.54 | 500 | 25,200 |
15/04/25 |
35,900 |
-100 ▼(-0.28%)
| 353,400 | 1,016.71 | 1,486.83 | 23,600 | 48,724 |
14/04/25 |
36,000 |
+950 ▲(2.71%)
| 364,100 | 805.21 | 1,243.81 | 35,300 | 87,500 |
11/04/25 |
35,050 |
-900 ▼(-2.50%)
| 308,500 | 584.91 | 723.62 | 10,100 | 48,800 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
GMD
|
|
46,000 (6.98%)
|
|
5,667,600
|
|
9.41
|
|
1.38
|
|
19,329
|
VTP
|
|
99,000 (-1.00%)
|
|
951,100
|
|
31.31
|
|
7.56
|
|
12,057
|
HAH
|
|
58,300 (0.69%)
|
|
1,158,700
|
|
10.15
|
|
1.78
|
|
7,573
|
TMS
|
|
41,900 (0.00%)
|
|
1,400
|
|
34.23
|
|
1.36
|
|
7,095
|
SCS
|
|
58,000 (3.02%)
|
|
428,000
|
|
8.30
|
|
3.91
|
|
5,503
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Vận tải và kho bãi |
Ngành
|
Hỗ trợ vận tải |
Ngày niêm yết
|
24/12/2009 |
Vốn điều lệ
|
301,584,360,000 |
Số CP niêm yết
|
30,158,436 |
Số CP đang LH
|
30,158,436
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0304875444 |
GPTL
|
442/QÐ-TC-TCLÐ |
Ngày cấp
|
13/03/2007 |
GPKD
|
0304875444 |
Ngày cấp
|
08/03/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô, đường thủy nội địa - Dịch vụ Logistics - Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu... |
VP đại diện
|
Phòng 502 Tòa nhà TTC - 630 Lê Thánh Tông - P.Đông Hải 1 - Q.Hải An - Tp.Hải Phòng |
- Ngày 13/03/2007: Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng được thành lập, là công ty con của Công ty Tân Cảng Sài Gòn - Bộ Quốc Phòng. - Ngày 01/04/2007: Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng chính thức đi vào hoạt động. - Tháng 07/2008: Tăng vốn điều lệ từ 120 tỷ đồng lên 170 tỷ đồng. - Ngày 24/12/2009: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. - Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ từ 170 tỷ đồng lên 187 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 209.4 tỷ đồng. - Ngày 06/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 301,584,360,000 đồng. |
21/04/2025 09:00
|
Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 2,364 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
21/04/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 2,364 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
04/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 470 - Đường Đồng Văn Cống - P. Thạnh Mỹ Lợi - Tp. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|