!
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải

59,900  

3,900 (6.96%)

11/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 59,900
Cao nhất 59,900
Thấp nhất 58,500
KLGD 1,271,500
Vốn hóa 5,684
Dư mua 16,100
Dư bán 5,800
Cao 52T 88,500
Thấp 52T 52,400
KLBQ 52T 255,498
NN mua 90,700
% NN sở hữu 18.72
Cổ tức TM 6,000
T/S cổ tức 0.10
Beta 1.17
EPS 6,787
P/E 8.25
F P/E 8.41
BVPS 14,815
P/B 4.04
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
11/04/25 59,900 +3,900(6.96%) 1,271,5001,365.431,633.3890,700483,900
10/04/25 56,000 +3,600(6.87%) 49,9001,263.994,990-7,625
09/04/25 52,400 -3,400(-6.09%) 1,075,1001,229.971,416.95179,830223,970
08/04/25 55,800 -4,100(-6.84%) 641,7001,702.121,414.0487,74262,695
04/04/25 59,900 -4,500(-6.99%) 982,6003,004.891,145.0459,000404,360
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
839,106 851,018 704,825 1,036,882
LN gộp
651,616 697,985 535,303 800,819
LN thuần từ HĐKD
607,084 699,285 570,598 785,080
LNST thu nhập DN
563,589 646,147 498,307 692,828
LNST của CĐ cty mẹ
563,589 646,147 498,307 692,828
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
851,499 1,000,420 1,162,521 1,388,384
Tổng tài sản
1,415,534 1,555,571 1,702,999 1,897,525
Nợ ngắn hạn
164,413 117,581 358,404 487,307
Nợ phải trả
166,212 121,915 364,214 491,716
Vốn chủ sở hữu
1,249,323 1,433,656 1,338,786 1,405,809
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
67.17 75.93 70.70 66.82
ROA
44.91 43.50 30.58 38.48
ROE
49.76 48.17 35.95 50.49
EPS
9,728 6,393 4,906 6,787
BVPS
23,202 14,505 13,423 14,058
P/E
14.41 7.82 13.60 10.94
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  GMD   46,000 (1.88%)   5,775,600   9.88   1.38   19,329  
  VTP   112,000 (3.99%)   2,002,100   33.72   8.56   13,640  
  TMS   42,100 (6.45%)   1,200   32.31   1.37   7,129  
  HAH   51,000 (5.81%)   2,432,200   8.45   1.56   6,625  
  PDN   128,400 (7.00%)   300   12.83   3.84   4,756  
  Tin tức
SCS: Báo cáo thường niên năm 2024
SCS: Nghị quyết HĐQT về kế hoạch kinh doanh năm 2025 dự kiến trình ĐHĐCĐ thường niên
SCS: BCTC năm 2024
Ngành hàng không tiếp đà thăng hoa, doanh nghiệp phụ trợ lãi "đậm" trong quý 4/2024
SCS: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024
SCS lãi kỷ lục gần 700 tỷ trong năm 2024, biên lợi nhuận gộp 70%
SCS: BCTC quý 4 năm 2024
  Tải tài liệu
   SCS: Nghị quyết HĐQT về kế hoạch kinh doanh năm 2025 dự kiến trình ĐHĐCĐ thường niên
   SCS: Báo cáo thường niên năm 2024
   SCS: BCTC Kiểm toán năm 2024
   SCS: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
   SCS: BCTC quý 4 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết 03/08/2018
Vốn điều lệ 1,020,769,820,000
Số CP niêm yết 94,886,982
Số CP đang LH 94,886,982