CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
10,300 
0 (0.00%)
18/03 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
10,300
|
Cao nhất
|
10,300
|
Thấp nhất
|
10,300
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
108
|
|
Dư mua
|
100
|
Dư bán
|
600
|
Cao 52T
|
12,200
|
Thấp 52T
|
8,100
|
KLBQ 52T
|
372
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.18
|
|
EPS
|
-4,226
|
P/E
|
-2.44
|
F P/E
|
4.95
|
BVPS
|
11,277
|
P/B
|
0.91
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/03/25 |
10,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 150 | - | - |
17/03/25 |
10,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 100 | - | - |
14/03/25 |
10,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 100 | - | - |
13/03/25 |
10,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 133.33 | - | - |
12/03/25 |
10,300 |
+100 ▲(0.98%)
| 100 | 66.67 | 100 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
DHT
|
|
87,900 (0.00%)
|
|
19,596
|
|
100.46
|
|
6.85
|
|
7,238
|
LAS
|
|
18,700 (0.00%)
|
|
322,882
|
|
12.45
|
|
1.44
|
|
2,110
|
NET
|
|
81,600 (0.12%)
|
|
1,000
|
|
8.83
|
|
3.46
|
|
1,828
|
DP3
|
|
62,800 (1.29%)
|
|
60,021
|
|
10.96
|
|
2.60
|
|
1,350
|
PMC
|
|
118,000 (-0.59%)
|
|
3,821
|
|
13.82
|
|
3.80
|
|
1,101
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn |
Tên tiếng Anh
|
Sai Gon Plant Protection JSC |
Tên viết tắt
|
SPC JSC
|
Địa chỉ
|
KP1 - Đường Nguyễn Văn Quỳ - P.Tân Thuận Đông - Q.7 - Tp.HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 3873 3666 - 3873 1149 |
Fax
|
(84.28) 3873 3003 - 3873 3391 |
Email
|
spc@spchcmc.vn
|
Website
|
http://spchcmc.vn/VN/Trang-Chu.html
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngày niêm yết
|
27/01/2022 |
Vốn điều lệ
|
105,300,000,000 |
Số CP niêm yết
|
10,530,000 |
Số CP đang LH
|
10,530,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0300632232 |
GPTL
|
5698/QÐ-UB |
Ngày cấp
|
27/12/2007 |
GPKD
|
4103010609 |
Ngày cấp
|
14/06/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất, gia công, mua bán thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, giống cây trồng - Sản xuất bao bì đựng thuốc bảo vệ thực vật, mua bán thuốc thú y thủy sản, thuốc thú y - Mua bán gia công, chế biến nông sản - Mua bán bình xịt thuốc và phụ tùng thay thế, máy móc thiết bị phục vụ sản xuất ngành công, nông nghiệp, hóa chất - Dịch vụ tư vấn về nông nghiệp. |
|
|
- Tiền thân là Nhà máy thuốc trừ sâu Sài Gòn được thành lập ngày 17/05/1989. - Ngày 27/12/2007: Chính thức chuyển đổi thành CTCP. - Tháng 06/2008: Tăng vốn điều lệ lên 81 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 105.3 tỷ đồng. - Ngày 19/01/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết trên Sàn HNX. - Ngày 27/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 22,900 đ/CP. |
28/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Đường Nguyễn Văn Quỳ - P. Tân Thuận Đông - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
29/09/2023 09:00
|
Trả cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
29/09/2023 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|