!
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

15,200  

1,300 (9.35%)

11/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 15,200
Cao nhất 15,200
Thấp nhất 14,600
KLGD 1,140,096
Vốn hóa 1,715
Dư mua 742,604
Dư bán 0
Cao 52T 27,300
Thấp 52T 12,700
KLBQ 52T 1,004,387
NN mua 30,300
% NN sở hữu 0.25
Cổ tức TM 1,000
T/S cổ tức 0.07
Beta 1.36
EPS 1,502
P/E 9.25
F P/E 11.53
BVPS 12,951
P/B 1.17
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
11/04/25 15,200 +1,300(9.35%) 1,140,0962,327.192,766.2630,30030,400
10/04/25 13,900 +1,200(9.45%) 43,6743,085.851,211.11--
09/04/25 12,700 -1,000(-7.30%) 2,140,4842,789.764,396.5297,60026,552
08/04/25 13,700 -1,500(-9.87%) 1,044,3651,482.813,426.6739,7002,361
04/04/25 15,200 -1,100(-6.75%) 1,017,0061,479.792,052.0342,30052,500
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
2,801,047 3,155,706 3,440,292 3,465,766
LN gộp
372,671 454,456 556,883 638,309
LN thuần từ HĐKD
79,008 108,700 181,042 219,290
LNST thu nhập DN
67,024 88,528 148,538 168,674
LNST của CĐ cty mẹ
67,024 88,528 148,538 168,674
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
1,960,466 1,948,557 2,049,009 2,271,310
Tổng tài sản
2,295,102 2,279,972 2,360,490 2,642,749
Nợ ngắn hạn
962,628 934,832 938,780 1,181,253
Nợ phải trả
962,628 934,832 938,780 1,181,253
Vốn chủ sở hữu
1,332,474 1,345,140 1,421,709 1,461,496
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
2.39 2.81 4.32 4.87
ROA
3.30 3.87 6.40 6.74
ROE
5.17 6.61 10.74 11.70
EPS
594 784 1,316 1,495
BVPS
11,807 11,919 12,598 12,950
P/E
35.53 9.56 10.64 14.32
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  DHT   86,900 (0.00%)   36,969   99.31   6.77   7,155  
  NET   80,100 (-0.99%)   4,506   8.77   3.39   1,794  
  DP3   57,000 (-2.23%)   12,754   10.30   2.36   1,225  
  PMC   117,500 (0.00%)   2,527   13.69   3.79   1,097  
  NFC   26,400 (7.76%)   2,000   8.72   1.88   415  
  Tin tức
LAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
LAS: Báo cáo thường niên 2024
LAS: Báo cáo tài chính năm 2024
LAS: LAS gửi Giải trình liên quan đến Báo cáo Tài chính năm 2024
LAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
LAS: CBTT chốt danh sách cổ đông để tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
LAS: Nghị quyết Hội đồng quản trị
  Tải tài liệu
   LAS: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   LAS: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   LAS: Báo cáo thường niên năm 2024
   LAS: Giải trình kết quả kinh doanh Kiểm toán năm 2024
   LAS: BCTC Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết 01/03/2012
Vốn điều lệ 1,128,564,000,000
Số CP niêm yết 112,856,400
Số CP đang LH 112,856,400