!
CTCP Phân lân Ninh Bình
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

26,800  

2,400 (9.84%)

18/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 26,000
Cao nhất 26,800
Thấp nhất 26,000
KLGD 24,604
Vốn hóa 422
Dư mua 23,396
Dư bán 1,496
Cao 52T 27,400
Thấp 52T 14,500
KLBQ 52T 1,267
NN mua 300
% NN sở hữu 0.05
Cổ tức TM 1,600
T/S cổ tức 0.06
Beta 0.43
EPS 2,810
P/E 8.68
F P/E 11.29
BVPS 14,055
P/B 1.91
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 26,800 +2,400(9.84%) 24,6041,655.172,610300-
17/04/25 24,400 -2,500(-9.29%) 1,9001,616.671,190100-
16/04/25 26,900 +500(1.89%) 4,200885.711,271.43-200
15/04/25 26,400 0(0.00%) 02,433.331,614.29--
14/04/25 26,400 0(0.00%) 106001,325--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
556,275 698,302 726,550 914,381
LN gộp
68,994 101,708 104,781 151,620
LN thuần từ HĐKD
14,359 29,990 30,805 51,181
LNST thu nhập DN
13,589 25,614 28,141 44,733
LNST của CĐ cty mẹ
13,589 25,614 28,141 44,733
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
225,408 308,104 282,328 341,311
Tổng tài sản
238,905 319,838 290,103 348,901
Nợ ngắn hạn
52,584 122,222 84,979 127,217
Nợ phải trả
52,739 122,222 84,979 127,217
Vốn chủ sở hữu
186,166 197,615 205,123 221,685
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
2.44 3.67 3.87 4.89
ROA
5.65 9.17 9.23 14.00
ROE
7.39 13.35 13.97 20.96
EPS
864 1,628 1,789 2,844
BVPS
11,834 12,562 13,039 14,092
P/E
15.40 9.03 10.62 5.94
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  DHT   85,000 (0.59%)   10,576   96.57   6.62   6,999  
  LAS   17,500 (0.57%)   367,011   10.40   1.29   1,975  
  NET   79,600 (-0.13%)   5,020   8.64   3.37   1,783  
  DP3   54,800 (0.00%)   6,635   9.68   2.27   1,178  
  PMC   114,800 (1.59%)   337   13.16   3.70   1,071  
  Tin tức
NFC: Báo cáo tài chính quý 1/2025
NFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
NFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
NFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
NFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
NFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
NFC: Công bố thông tin ký hợp đồng với người có liên quan
  Tải tài liệu
   NFC: BCTC quý 1 năm 2025
   NFC: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   NFC: Báo cáo thường niên năm 2024
   NFC: BCTC Kiểm toán năm 2024
   NFC: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết 03/03/2014
Vốn điều lệ 157,312,600,000
Số CP niêm yết 15,731,260
Số CP đang LH 15,731,260