!
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Bất động sản

15,300  

200 (1.32%)

29/04 08:20
Kết thúc phiên

Mở cửa 15,500
Cao nhất 15,500
Thấp nhất 13,700
KLGD 4,307
Vốn hóa 1,530
Dư mua 7,093
Dư bán 17,893
Cao 52T 18,800
Thấp 52T 11,100
KLBQ 52T 7,468
NN mua 0
% NN sở hữu 0.09
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.38
EPS 703
P/E 21.48
F P/E 51.89
BVPS 24,063
P/B 0.64
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 15,300 +200(1.32%) 4,307633.332,018.18--
28/04/25 15,500 +1,500(10.71%) 1,600816770--
25/04/25 14,000 0(0.00%) 200505.88400--
24/04/25 14,000 +200(1.45%) 4,900818.18828.57--
23/04/25 14,900 +1,100(7.97%) 2011,380700--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
73,420 74,353 87,316 99,050
LN gộp
49,651 48,650 63,061 61,911
LN thuần từ HĐKD
35,446 75,922 88,671 73,069
LNST thu nhập DN
32,482 73,029 2,670 66,855
LNST của CĐ cty mẹ
32,525 72,607 2,670 66,855
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
419,880 438,923 546,642 578,665
Tổng tài sản
2,405,665 2,482,698 2,482,814 2,564,036
Nợ ngắn hạn
19,350 31,043 32,465 47,235
Nợ phải trả
136,199 143,664 145,200 161,167
Vốn chủ sở hữu
2,269,466 2,339,034 2,337,614 2,402,869
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
44.24 98.22 3.06 67.50
ROA
1.36 2.97 0.11 2.65
ROE
1.44 3.15 0.11 2.82
EPS
325 726 27 669
BVPS
22,695 23,390 23,376 24,029
P/E
57.80 10.19 471.87 17.95
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  BCM   55,000 (-1.26%)   339,100   23.50   2.70   56,925  
  VRE   23,650 (2.38%)   19,406,900   12.53   1.25   53,740  
  KBC   22,800 (1.33%)   5,821,100   40.91   0.85   17,501  
  SJS   87,000 (1.75%)   8,100   33.86   3.24   9,909  
  KOS   38,600 (-0.13%)   272,900   324.79   3.60   8,356  
  Tin tức
SID: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
SID: Báo cáo tài chính năm 2024
SID: Báo cáo thường niên 2024
SID: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
SID: Báo cáo tài chính năm 2024 (Công ty mẹ)
SID: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025
SID: Nghị quyết Hội đồng quản trị
  Tải tài liệu
   SID: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   SID: Nghị quyết HĐQT về việc gia hạn tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   SID: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
   SID: Báo cáo thường niên năm 2024
   SID: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngày niêm yết 09/01/2017
Vốn điều lệ 1,000,000,000,000
Số CP niêm yết 100,000,000
Số CP đang LH 100,000,000