CTCP Sông Đà Cao Cường
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
|
|
29,600 
100 (0.34%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
29,500
|
Cao nhất
|
29,600
|
Thấp nhất
|
29,500
|
KLGD
|
10,535
|
Vốn hóa
|
552
|
|
Dư mua
|
10,165
|
Dư bán
|
31,565
|
Cao 52T
|
33,800
|
Thấp 52T
|
20,900
|
KLBQ 52T
|
23,615
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.93
|
|
EPS
|
1,381
|
P/E
|
21.36
|
F P/E
|
10.26
|
BVPS
|
15,031
|
P/B
|
1.97
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
29,600 |
+100 ▲(0.34%)
| 10,535 | 690 | 1,052.5 | - | - |
28/04/25 |
29,500 |
+200 ▲(0.68%)
| 32,013 | 1,322.22 | 1,307.69 | - | - |
25/04/25 |
29,300 |
+200 ▲(0.69%)
| 7,200 | 1,045.95 | 1,381.08 | - | - |
24/04/25 |
29,200 |
+1,400 ▲(5.04%)
| 87,000 | 1,578.21 | 1,692 | - | - |
23/04/25 |
27,700 |
0 ■(0.00%)
| 3,100 | 853.85 | 1,507.41 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VGC
|
|
39,300 (0.00%)
|
|
249,600
|
|
14.45
|
|
1.72
|
|
17,620
|
HT1
|
|
10,800 (1.41%)
|
|
113,600
|
|
50.47
|
|
0.85
|
|
4,121
|
ACC
|
|
14,150 (0.35%)
|
|
222,000
|
|
28.14
|
|
1.11
|
|
1,486
|
THG
|
|
51,800 (-0.19%)
|
|
114,600
|
|
8.50
|
|
1.82
|
|
1,344
|
LBM
|
|
28,800 (-0.69%)
|
|
6,100
|
|
12.21
|
|
1.81
|
|
1,152
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngày niêm yết
|
18/05/2020 |
Vốn điều lệ
|
223,928,390,000 |
Số CP niêm yết
|
18,660,895 |
Số CP đang LH
|
18,660,895
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0800376530 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
17/04/2007 |
GPKD
|
0800376530 |
Ngày cấp
|
17/04/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác, sản xuất kinh doanh phụ gia cho công tác bê tông và xi măng (sản phẩm tro bay) - Sản xuất vật liệu xây dựng (gạch nhẹ chưng áp AAC, vữa khô,....) |
|
|
- CTCP Sông Đà Cao Cường được thành lập và chính thức đi vào hoạt động ngày 17/04/2007 với vốn điều lệ 30 tỷ đồng. - Tháng 10/2007: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Tháng 08/2008: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. - Tháng 02/2010: Tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng. - Ngày 15/09/2010: Công ty thực hiện niêm yết cổ phần tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội. - Tháng 11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 108.9 tỷ đồng. - Tháng 01/2016: Tăng vốn điều lệ lên 138.9 tỷ đồng. - Ngày 08/05/2020: Ngày cổ phiếu bị hủy niêm yết trên sàn HNX. - Ngày 18/05/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá 31,500 đ/CP. - Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 157.78 tỷ đồng. - Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 172.78 tỷ đồng. - Tháng 01/2024: Tăng vốn điều lệ lên 186.6 tỷ đồng. - Tháng 04/2025: Tăng vốn điều lệ lên 223.9 tỷ đồng. |
22/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Khách sạn Sao Đỏ - Số 127 - Đường Nguyễn Trãi 1 - P. Sao Đỏ - Tp. Chí Linh - T. Hải Dương
|
|
25/03/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
22/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 127 - Đường Nguyễn Trãi 1 - P. Sao Đỏ - Tp. Chí Linh - T. Hải Dương
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|