!
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phân phối khí đốt thiên nhiên

14,400  

0 (0.00%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 14,400
Cao nhất 14,400
Thấp nhất 14,200
KLGD 17,100
Vốn hóa 869
Dư mua 9,700
Dư bán 4,600
Cao 52T 16,200
Thấp 52T 13,200
KLBQ 52T 42,821
NN mua 0
% NN sở hữu 2.01
Cổ tức TM 1,200
T/S cổ tức 0.08
Beta 0.65
EPS 1,800
P/E 8.00
F P/E 5.79
BVPS 14,651
P/B 0.98
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 14,400 0(0.00%) 17,100570.211,142.11--
28/04/25 14,400 0(0.00%) 35,600564.63689.47300-
25/04/25 14,400 0(0.00%) 18,900361.54236.56300-
24/04/25 14,400 +100(0.70%) 8,600332.56258.97--
23/04/25 14,300 -300(-2.05%) 13,600531.251,153.85--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
1,013,831 1,070,044 1,202,043 1,129,098
LN gộp
176,499 181,355 214,587 190,432
LN thuần từ HĐKD
43,656 41,294 21,720 35,927
LNST thu nhập DN
34,743 32,283 19,943 28,357
LNST của CĐ cty mẹ
33,540 29,254 18,704 25,521
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
1,738,372 1,678,612 1,920,928 2,479,938
Tổng tài sản
2,868,473 2,725,609 2,979,884 3,302,611
Nợ ngắn hạn
1,976,123 1,794,616 2,020,853 2,310,377
Nợ phải trả
2,036,670 1,861,523 2,095,855 2,398,155
Vốn chủ sở hữu
831,803 864,086 884,029 904,456
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
3.43 3.02 1.66 -
ROA
1.18 1.05 0.66 -
ROE
3.89 3.45 2.14 -
EPS
1,646 1,845 1,800 -
BVPS
13,785 14,320 14,651 -
P/E
8.72 7.86 8.75 -
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  GAS   58,300 (-0.17%)   310,200   12.97   2.22   136,578  
  PGD   27,500 (-3.51%)   1,100   13.28   1.85   2,722  
  CNG   27,200 (0.00%)   51,700   10.51   1.51   955  
  ASP   4,900 (-2.00%)   67,000   10.53   0.41   183  
  Tin tức
PGC: BCTC Tóm tắt quý 1 năm 2025
PGC: BCTC Tóm tắt Hợp nhất quý 1 năm 2025
PGC: Nhắc nhở chậm CBTT định kỳ đồng thời bằng tiếng Anh
PGC: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 và thay đổi nhân sự BKS
PGC: Báo cáo thường niên năm 2024
PGC: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế năm 2024 kiểm toán so với năm 2023
PGC: BCTC năm 2024
  Tải tài liệu
   PGC: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   PGC: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   PGC: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   PGC: Nghị quyết HĐQT về việc chốt danh sách cổ đông để tổ chức ĐHĐCĐ thường niên cho năm 2025
   PGC: Nghị quyết HĐQT về việc tạm giao kế hoạch SXKD năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phân phối khí đốt thiên nhiên
Ngày niêm yết 24/11/2006
Vốn điều lệ 603,426,380,000
Số CP niêm yết 60,342,638
Số CP đang LH 60,339,285