Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phân phối khí đốt thiên nhiên
|
|
58,300 
-100 (-0.17%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
58,400
|
Cao nhất
|
58,400
|
Thấp nhất
|
58,200
|
KLGD
|
310,200
|
Vốn hóa
|
136,578
|
|
Dư mua
|
74,200
|
Dư bán
|
146,600
|
Cao 52T
|
77,400
|
Thấp 52T
|
50,800
|
KLBQ 52T
|
980,380
|
|
NN mua
|
10,201
|
% NN sở hữu
|
1.71
|
Cổ tức TM
|
6,000
|
T/S cổ tức |
0.10
|
Beta
|
1.07
|
|
EPS
|
4,502
|
P/E
|
12.97
|
F P/E
|
23.60
|
BVPS
|
26,282
|
P/B
|
2.22
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
58,300 |
-100 ▼(-0.17%)
| 310,200 | 742.08 | 1,035.83 | 10,201 | 26,146 |
28/04/25 |
58,400 |
-100 ▼(-0.17%)
| 271,300 | 613.87 | 1,261.7 | 300 | 15,600 |
25/04/25 |
58,500 |
+1,000 ▲(1.74%)
| 913,600 | 1,333.53 | 1,533.89 | 35,000 | 12,600 |
24/04/25 |
57,500 |
0 ■(0.00%)
| 410,200 | 688.54 | 1,370.33 | 9,800 | 16,100 |
23/04/25 |
57,500 |
0 ■(0.00%)
| 698,300 | 1,203.48 | 1,090.25 | 54,600 | 33,300 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
PGD
|
|
27,500 (-3.51%)
|
|
1,100
|
|
13.28
|
|
1.85
|
|
2,722
|
CNG
|
|
27,200 (0.00%)
|
|
51,700
|
|
10.51
|
|
1.51
|
|
955
|
PGC
|
|
14,400 (0.00%)
|
|
17,100
|
|
8.00
|
|
0.98
|
|
869
|
ASP
|
|
4,900 (-2.00%)
|
|
67,000
|
|
10.53
|
|
0.41
|
|
183
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP |
Tên tiếng Anh
|
PetroVietnam Gas Joint Stock Corporation |
Tên viết tắt
|
PV Gas
|
Địa chỉ
|
Tòa nhà PV Gas Tower - số 673 Nguyễn Hữu Thọ - P. Phước Kiển - H. Nhà Bè - Tp. HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 3781 6777 |
Fax
|
(84.28) 3781 5666 |
Email
|
pvgas@pvgas.com.vn
|
Website
|
https://www.pvgas.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Phân phối khí đốt thiên nhiên |
Ngày niêm yết
|
21/05/2012 |
Vốn điều lệ
|
23,426,729,190,000 |
Số CP niêm yết
|
2,342,672,919 |
Số CP đang LH
|
2,342,672,919
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
3500102710 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
20/09/1990 |
GPKD
|
3500102710 |
Ngày cấp
|
13/12/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Thu gom, vận chuyển, tàng trữ khí và sản phẩm khí. Nạp LPG vào chai, vào xe bồn (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) - Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa các công trình, dự án khí và liên quan đến khí - Chế biến, bán buôn nhiên liệu khí và sản phẩm liên quan (khí khô, khí LNG, CNG, LPG, Condensate..) - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; cho thuê máy móc, thiết bị... |
|
|
- Ngày 20/09/1990: PV Gas được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty Khí đốt. - Ngày 17/11/2006: PV Gas được đổi tên thành CT TNHH MTV thuộc tập đoàn Dầu khí Việt Nam. - Ngày 18/07/2007: TCT Khí Việt Nam được thành lập. - Ngày 27/04/2012: TCT Khí Việt Nam CTCP được Sở giao dịch chứng khoán Tp.HCM chấp thuận niêm yết trên sàn HoSE, và chính thức giao dịch vào ngày 21/05/2012. - Tháng 01/2016: Tăng vốn điều lệ lên 19,139.5 tỷ đồng. - Tháng 08/2023: Tăng vốn điều lệ lên 22,967.53 tỷ đồng. p>- Tháng 01/2025: Tăng vốn điều lệ lên 22,426.79 tỷ đồng. |
30/05/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
:
|
|
22/10/2024 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 45,933,072 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
13/09/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 50:1
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|