CTCP Phốt Pho Apatit Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
|
|
88,800 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
89,000
|
Cao nhất
|
89,000
|
Thấp nhất
|
88,100
|
KLGD
|
25,227
|
Vốn hóa
|
2,220
|
|
Dư mua
|
25,473
|
Dư bán
|
57,773
|
Cao 52T
|
91,300
|
Thấp 52T
|
74,700
|
KLBQ 52T
|
18,386
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.24
|
Cổ tức TM
|
9,500
|
T/S cổ tức |
0.11
|
Beta
|
1
|
|
EPS
|
11,554
|
P/E
|
7.69
|
F P/E
|
7.40
|
BVPS
|
23,098
|
P/B
|
3.84
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
88,800 |
0 ■(0.00%)
| 25,227 | 419.01 | 1,406.78 | - | - |
28/04/25 |
88,900 |
-100 ▼(-0.11%)
| 21,015 | 366.24 | 1,188 | - | 1,000 |
25/04/25 |
88,700 |
-700 ▼(-0.78%)
| 23,423 | 340.3 | 926.58 | - | - |
24/04/25 |
89,500 |
+2,100 ▲(2.40%)
| 40,564 | 341.4 | 660.45 | - | 800 |
23/04/25 |
90,000 |
+1,300 ▲(1.47%)
| 79,010 | 620.25 | 1,548.45 | 100 | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VGC
|
|
39,300 (0.00%)
|
|
249,600
|
|
14.45
|
|
1.72
|
|
17,620
|
HT1
|
|
10,800 (1.41%)
|
|
113,600
|
|
50.47
|
|
0.85
|
|
4,121
|
ACC
|
|
14,150 (0.35%)
|
|
222,000
|
|
28.14
|
|
1.11
|
|
1,486
|
THG
|
|
51,800 (-0.19%)
|
|
114,600
|
|
8.50
|
|
1.82
|
|
1,344
|
LBM
|
|
28,800 (-0.69%)
|
|
6,100
|
|
12.21
|
|
1.81
|
|
1,152
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Phốt Pho Apatit Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
Vietnam Apatite – Phosphorus Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
VAPAC
|
Địa chỉ
|
Khu Công nghiệp Tằng Loỏng - Thị trấn Tằng Loỏng - H. Bảo Thắng - T. Lào Cai |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
https://pacvietnam.vn/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngày niêm yết
|
17/06/2022 |
Vốn điều lệ
|
250,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
25,000,000 |
Số CP đang LH
|
25,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
- Tháng 1/2014 : Vốn điều lệ ban đầu 150 tỷ đồng. - Tháng 5/2021 : Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. - Ngày 17/06/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 120,000 đ/CP. |
24/04/2025 09:00
|
Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 2,500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
24/04/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 2,500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
27/03/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 18/44 - Đường phố Đức Giang - P. Thượng Thanh - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|