!
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải

26,400  

1,400 (5.60%)

18/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 26,300
Cao nhất 27,000
Thấp nhất 26,200
KLGD 13,100
Vốn hóa 474
Dư mua 14,000
Dư bán 15,300
Cao 52T 30,000
Thấp 52T 22,900
KLBQ 52T 4,011
NN mua 0
% NN sở hữu 1.83
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.35
EPS 3,048
P/E 8.20
F P/E 8.65
BVPS 10,168
P/B 2.60
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 26,400 +1,400(5.60%) 13,100334.57604.26--
17/04/25 25,000 0(0.00%) 40342.86654.55--
16/04/25 25,000 -400(-1.57%) 500382.35485.71--
15/04/25 25,400 -600(-2.31%) 400221.74862.96--
14/04/25 25,900 -100(-0.38%) 10,1001,254.55976-10,000
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
162,395 197,696 193,753 207,569
LN gộp
27,951 32,611 28,032 34,763
LN thuần từ HĐKD
15,114 19,039 17,695 21,673
LNST thu nhập DN
12,098 14,645 12,810 17,365
LNST của CĐ cty mẹ
12,098 14,645 12,810 17,365
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
142,175 166,942 162,151 166,610
Tổng tài sản
458,371 478,818 470,174 468,983
Nợ ngắn hạn
205,081 210,883 229,762 211,212
Nợ phải trả
303,393 309,195 287,674 269,124
Vốn chủ sở hữu
154,978 169,623 182,500 199,859
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
7.45 7.41 6.61 8.37
ROA
2.68 3.13 2.70 3.70
ROE
8.12 9.02 7.28 9.08
EPS
3,062 3,231 3,048 3,171
BVPS
8,635 9,451 10,168 11,135
P/E
9.01 8.36 8.46 8.04
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  GMD   48,650 (5.76%)   4,310,700   10.07   1.46   20,442  
  VTP   101,000 (2.02%)   823,600   31.00   7.72   12,300  
  HAH   59,400 (1.89%)   2,934,400   10.22   1.81   7,716  
  TMS   41,900 (0.00%)   34,100   34.23   1.36   7,095  
  SCS   60,100 (3.62%)   470,600   8.55   4.06   5,703  
  Tin tức
NCS: Báo cáo tài chính quý 1/2025
NCS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
NCS: Thay đổi nhân sự
NCS: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
NCS: CBTT bất thường về ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
NCS: Báo cáo thường niên 2024
NCS: Nghị quyết HĐQT chấp thuận hợp đồng, giao dịch với Người có liên quan năm 2025
  Tải tài liệu
   NCS: BCTC quý 1 năm 2025
   NCS: Nghị quyết HĐQT chấp thuận hợp đồng, giao dịch với Người có liên quan năm 2025
   NCS: CBTT Nghị quyết của HĐQT thông qua kế hoạch và nội dung họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   NCS: Báo cáo thường niên năm 2024
   NCS: BCTC Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết 02/12/2015
Vốn điều lệ 179,490,980,000
Số CP niêm yết 17,949,098
Số CP đang LH 17,948,210