CTCP Than Núi Béo - Vinacomin
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
10,000 
0 (0.00%)
18/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
10,100
|
Cao nhất
|
10,100
|
Thấp nhất
|
10,000
|
KLGD
|
52,300
|
Vốn hóa
|
370
|
|
Dư mua
|
52,100
|
Dư bán
|
127,700
|
Cao 52T
|
13,200
|
Thấp 52T
|
8,900
|
KLBQ 52T
|
118,191
|
|
NN mua
|
5,900
|
% NN sở hữu
|
3.65
|
Cổ tức TM
|
800
|
T/S cổ tức |
0.08
|
Beta
|
1.12
|
|
EPS
|
980
|
P/E
|
10.20
|
F P/E
|
4.57
|
BVPS
|
14,181
|
P/B
|
0.71
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 52,300 | 1,160 | 2,168.67 | 5,900 | - |
17/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 29,801 | 1,356.04 | 1,961.02 | - | 100 |
16/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 69,201 | 1,865.06 | 2,462.37 | - | - |
15/04/25 |
10,000 |
-300 ▼(-2.91%)
| 37,400 | 1,496.3 | 1,788.79 | - | - |
14/04/25 |
10,300 |
+100 ▲(0.98%)
| 71,400 | 1,512.77 | 1,985.29 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
KSV
|
|
216,100 (-4.80%)
|
|
81,250
|
|
36.62
|
|
10.95
|
|
43,220
|
HGM
|
|
355,000 (8.33%)
|
|
19,726
|
|
21.36
|
|
12.96
|
|
4,473
|
MVB
|
|
23,000 (-3.77%)
|
|
16,300
|
|
11.40
|
|
1.17
|
|
2,415
|
TMB
|
|
69,800 (0.29%)
|
|
11,379
|
|
7.69
|
|
1.32
|
|
1,047
|
CLM
|
|
84,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
6.46
|
|
1.25
|
|
934
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin |
Tên tiếng Anh
|
Vinacomin - Nui Beo Coal JSC |
Tên viết tắt
|
VNBC
|
Địa chỉ
|
Số 799 Lê Thánh Tông - Tp.Hạ Long - T.Quảng Ninh |
Điện thoại
|
(84.203) 382 5220 |
Fax
|
(84.203) 362 5270 |
Email
|
giaodich@nuibeo.com.vn
|
Website
|
http://nuibeo.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Khai khoáng |
Ngành
|
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngày niêm yết
|
27/12/2006 |
Vốn điều lệ
|
369,991,240,000 |
Số CP niêm yết
|
36,999,124 |
Số CP đang LH
|
36,999,124
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
57001017001 |
GPTL
|
3936/QĐ-BCN |
Ngày cấp
|
30/11/2005 |
GPKD
|
2203000575 |
Ngày cấp
|
01/04/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác, chế biến, KD than và các khoáng sản - Chế tạo, sửa chữa, gia công các thiết bị mỏ, phương tiện vận tải, các SP cơ khí, SP đúc... |
|
|
- Ngày 07/11/1988: Tiền thân là Mỏ than Núi Béo, được thành lập trên cơ sở thỏa thuận giữa hai chính phủ Việt Nam và Liên bang Xô Viết, do viện Ghiprosat thiết kế năm 1983. - Năm 2005: Theo Quyết định số 3936/QĐ-BCN ngày 30/11/2005 Công ty Than Núi Béo chuyển thành CTCP Than Núi Béo-TKV. - Ngày 01/04/2006: Chuyển thành Công ty Cổ phần Than Núi Béo với vốn điều lệ 60 tỷ đồng. - Ngày 27/12/2006: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX). - Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. - Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 199.99 tỷ đồng. - Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 279.98 tỷ đồng. - Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 369.99 tỷ đồng. |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 799 - Đường Lê Thánh Tông - Tp. Hạ Long - T. Quảng Ninh
|
|
17/06/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 800 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
17/06/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 800 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|