Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BVH
|
|
45,950 (-0.11%)
|
|
296,500
|
|
15.64
|
|
1.41
|
|
34,110
|
BIC
|
|
34,850 (0.58%)
|
|
22,100
|
|
7.47
|
|
1.31
|
|
4,087
|
MIG
|
|
16,100 (-0.31%)
|
|
127,700
|
|
10.84
|
|
1.30
|
|
3,243
|
BMI
|
|
21,600 (0.47%)
|
|
260,800
|
|
10.84
|
|
1.03
|
|
2,865
|
PGI
|
|
23,000 (-1.29%)
|
|
2,300
|
|
10.96
|
|
1.37
|
|
2,551
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Công ty TNHH Manulife (Việt Nam) |
Tên tiếng Anh
|
Manulife Vietnam Insurance Co. Ltd |
Tên viết tắt
|
CMIC
|
Địa chỉ
|
Tòa Nhà Manulife Plaza - 75 Hoàng Văn Thái - P.Tân Phú - Q.7 - Tp.HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 5416 6888 |
Fax
|
(84.28) 5416 1818 |
Email
|
manulifevn_info@manulife.com
|
Website
|
https://www.manulife.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
Khác |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Bảo hiểm giáo dục, bảo hiểm hỗn hợp, bảo hiểm trợ cấp y tế - Bảo hiểm tử vong và thương tật do tai nạn gây ra - Bảo hiểm bổ trợ quyền lợi các bệnh lý nghiêm trọng. |
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|