Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
51,200 |
-1,200 ▼(-2.29%)
| 1,322,900 | 1,660.25 | 1,361.59 | 102,200 | 332,700 |
19/12/24 |
52,400 |
+200 ▲(0.38%)
| 892,800 | 1,624.47 | 1,378.46 | 115,500 | 118,811 |
18/12/24 |
52,200 |
+100 ▲(0.19%)
| 495,600 | 1,473.22 | 1,364.13 | 38,970 | 42,120 |
17/12/24 |
52,100 |
-200 ▼(-0.38%)
| 538,600 | 1,638.57 | 1,258.49 | 52,000 | 56,770 |
16/12/24 |
52,300 |
-900 ▼(-1.69%)
| 468,800 | 1,197.68 | 1,625.47 | 6,900 | 83,184 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
Ngày niêm yết
|
25/06/2009 |
Vốn điều lệ
|
7,423,227,640,000 |
Số CP niêm yết
|
742,322,764 |
Số CP đang LH
|
742,322,764
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0100111761 |
GPTL
|
310/2005/QÐ-TTg |
Ngày cấp
|
28/11/2005 |
GPKD
|
0100111761 |
Ngày cấp
|
15/10/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Đầu tư vốn vào các công ty con, công ty liên kết, kinh doanh dịch vụ tài chính và các lĩnh vực khác theo quy định của pháp luật và kinh doanh bất động sản |
|
|
- Ngày 17/12/1964: Tiền thân là Công ty bảo hiểm Việt Nam được thành lập theo quyết định số 179/CP. - Ngày 25/06/2009: Giao dịch cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 6,804 tỷ đồng. - Năm 2012: Công ty bảo hiểm nhân thọ Sumitomo (Sumitomo Life) của Nhật Bản nhận chuyển nhượng 18% cổ phần của Bảo Việt từ HSBC Insurance. - Ngày 26/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 7,008,864,340,000 đồng. - Ngày 09/01/2020: Tăng vốn điều lệ lên 7,423,227,640,000 đồng. |
26/12/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: Tòa nhà Bảo Việt - Số 71 - Đường Ngô Sỹ Liên - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
|
|
19/11/2024 09:00
|
Trả cổ tức bằng tiền, 1,003.7 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
19/11/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức bằng tiền, 1,003.7 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|