!
Tập đoàn Bảo Việt
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Bảo hiểm và các hoạt động liên quan

45,950  

-50 (-0.11%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 46,200
Cao nhất 46,650
Thấp nhất 45,500
KLGD 296,500
Vốn hóa 34,110
Dư mua 40,200
Dư bán 29,500
Cao 52T 58,700
Thấp 52T 39,100
KLBQ 52T 673,723
NN mua 36,800
% NN sở hữu 26.94
Cổ tức TM 1,004
T/S cổ tức 0.02
Beta 1.1
EPS 2,941
P/E 15.64
F P/E 117.75
BVPS 32,698
P/B 1.41
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 45,950 -50(-0.11%) 296,500788.52707.1636,80016,500
28/04/25 46,000 -100(-0.22%) 206,200551.18965.7732,20022,700
25/04/25 46,100 -350(-0.75%) 629,400856.26955.43158,30098,100
24/04/25 46,450 +2,450(5.57%) 1,257,7001,820.711,038.3292,000300
23/04/25 44,000 +600(1.38%) 501,6001,406.461,015.977,000610
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
9,990,730 9,746,437 10,506,408 9,974,028
LN gộp
-654,346 -512,353 -353,669 66,418
LN thuần từ HĐKD
-654,346 -512,353 -353,669 66,418
LNST thu nhập DN
440,417 560,655 538,876 706,831
LNST của CĐ cty mẹ
426,632 536,556 536,031 683,910
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
116,496,092 111,208,084 121,164,970 131,017,298
Tổng tài sản
234,843,808 238,219,106 251,217,777 255,817,480
Nợ ngắn hạn
34,250,339 31,915,298 40,840,447 40,628,870
Nợ phải trả
211,611,351 214,466,291 227,711,205 231,544,763
Vốn chủ sở hữu
23,232,457 23,752,814 23,506,573 24,272,718
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
4.41 5.75 5.13 7.09
ROA
0.18 0.23 0.22 0.27
ROE
5.93 7.55 7.26 9.52
EPS
2,431 2,570 2,809 2,941
BVPS
31,297 31,998 31,666 32,698
P/E
18.92 16.67 18.05 18.12
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  BIC   34,850 (0.58%)   22,100   7.47   1.31   4,087  
  MIG   16,100 (-0.31%)   127,700   10.84   1.30   3,243  
  BMI   21,600 (0.47%)   260,800   10.84   1.03   2,865  
  PGI   23,000 (-1.29%)   2,300   10.96   1.37   2,551  
  Tin tức
BVH: Công văn công bố BCTC quý 1/2025
BVH: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế HN quý 1/2025 so với quý 1/2024
BVH: BCTC quý 1 năm 2025
BVH: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
BVH: BCTC quý 1 năm 2025
BVH: Nghị quyết HĐQT về kế hoạch tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2025
BVH: Thông báo thời gian tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2025
  Tải tài liệu
   BVH: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   BVH: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   BVH: Nghị quyết HĐQT về kế hoạch tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2025
   BVH: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt chủ trương giao dịch với người có liên quan trong năm 2025
   BVH: Nghị quyết HĐQT về việc kiện toàn Người phụ trách quản trị Tập đoàn, Thư ký Tập đoàn
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Bảo hiểm và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 25/06/2009
Vốn điều lệ 7,423,227,640,000
Số CP niêm yết 742,322,764
Số CP đang LH 742,322,764