Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
10,800 |
+100 ▲(0.93%)
| 100,837 | 2,835.09 | 3,276.19 | - | - |
20/11/24 |
10,800 |
+100 ▲(0.93%)
| 160,242 | 3,992.19 | 4,207.69 | - | - |
19/11/24 |
10,700 |
-100 ▼(-0.93%)
| 128,312 | 4,180.85 | 2,836.23 | - | - |
18/11/24 |
10,800 |
0 ■(0.00%)
| 138,551 | 3,689.66 | 4,298.21 | - | - |
15/11/24 |
10,900 |
-200 ▼(-1.80%)
| 256,820 | 4,525.81 | 4,768.75 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Miza |
Tên tiếng Anh
|
Miza Corporation |
Tên viết tắt
|
Miza Corp
|
Địa chỉ
|
Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Nguyên Khê - X. Nguyên Khê - H. Đông Anh - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84-24) 3965 6121 / (84-24) 3965 6131 |
Fax
|
(84-24) 3965 6128 |
Email
|
admin@miza.vn
|
Website
|
https://www.miza.vn/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất giấy |
Ngày niêm yết
|
12/11/2024 |
Vốn điều lệ
|
999,199,000,000 |
Số CP niêm yết
|
99,919,900 |
Số CP đang LH
|
99,919,900
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0105028958 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 12/11/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,900 đ/CP. |
15/11/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|