CTCP Miza
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất giấy
|
|
6,900 
100 (1.47%)
18/04 04:29 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
6,800
|
Cao nhất
|
7,000
|
Thấp nhất
|
6,800
|
KLGD
|
6,866
|
Vốn hóa
|
731
|
|
Dư mua
|
49,634
|
Dư bán
|
29,834
|
Cao 52T
|
11,800
|
Thấp 52T
|
6,000
|
KLBQ 52T
|
177,001
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.71
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.18
|
|
EPS
|
275
|
P/E
|
24.64
|
F P/E
|
-
|
BVPS
|
11,917
|
P/B
|
0.58
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
6,900 |
+100 ▲(1.47%)
| 6,866 | 715.19 | 853.49 | - | - |
17/04/25 |
6,800 |
0 ■(0.00%)
| 32,833 | 933.77 | 2,063.83 | - | - |
16/04/25 |
6,900 |
0 ■(0.00%)
| 69,923 | 1,494.74 | 2,226.87 | - | - |
15/04/25 |
6,800 |
-100 ▼(-1.45%)
| 88,051 | 1,224.65 | 2,200 | - | - |
14/04/25 |
7,000 |
-200 ▼(-2.78%)
| 77,221 | 1,272.14 | 3,155.88 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
DHC
|
|
27,700 (1.47%)
|
|
56,900
|
|
9.08
|
|
1.11
|
|
2,230
|
SVI
|
|
67,500 (5.97%)
|
|
100
|
|
10.76
|
|
0.99
|
|
866
|
HHP
|
|
8,500 (-1.73%)
|
|
77,700
|
|
33.53
|
|
0.71
|
|
736
|
HAP
|
|
4,990 (0.20%)
|
|
124,800
|
|
47.88
|
|
0.42
|
|
554
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Miza |
Tên tiếng Anh
|
Miza Corporation |
Tên viết tắt
|
Miza Corp
|
Địa chỉ
|
Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Nguyên Khê - X. Nguyên Khê - H. Đông Anh - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84-24) 3965 6121 / (84-24) 3965 6131 |
Fax
|
(84-24) 3965 6128 |
Email
|
admin@miza.vn
|
Website
|
https://www.miza.vn/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất giấy |
Ngày niêm yết
|
12/11/2024 |
Vốn điều lệ
|
1,059,150,680,000 |
Số CP niêm yết
|
105,915,068 |
Số CP đang LH
|
105,915,068
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0105028958 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 12/11/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,900 đ/CP. - Tháng 12/2024: Tăng vốn điều lệ lên 1,059,150,680,000 đồng. |
26/05/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: TrKm 12 - Quốc lộ 3 - Thị trấn Đông Anh - H. Đông Anh - Tp. Hà Nội.
|
|
05/02/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 5,995,168 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
15/01/2025 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 5,995,168 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|