Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
9,100 |
0 ■(0.00%)
| 481,200 | 4,129.86 | 7,246.51 | - | - |
19/12/24 |
9,000 |
-600 ▼(-6.25%)
| 100,856 | 1,955.84 | 4,298.48 | - | - |
18/12/24 |
9,600 |
0 ■(0.00%)
| 126,900 | 3,727.45 | 5,863.64 | - | - |
17/12/24 |
9,000 |
-600 ▼(-6.25%)
| 263,668 | 3,203.88 | 6,306.17 | - | - |
16/12/24 |
9,600 |
-100 ▼(-1.03%)
| 83,032 | 2,028.13 | 2,795.24 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Miza |
Tên tiếng Anh
|
Miza Corporation |
Tên viết tắt
|
Miza Corp
|
Địa chỉ
|
Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Nguyên Khê - X. Nguyên Khê - H. Đông Anh - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84-24) 3965 6121 / (84-24) 3965 6131 |
Fax
|
(84-24) 3965 6128 |
Email
|
admin@miza.vn
|
Website
|
https://www.miza.vn/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất giấy |
Ngày niêm yết
|
12/11/2024 |
Vốn điều lệ
|
999,199,000,000 |
Số CP niêm yết
|
99,919,900 |
Số CP đang LH
|
99,919,900
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0105028958 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 12/11/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,900 đ/CP. |
15/11/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|