!
CTCP Dược thú Y Cai Lậy
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

9,400  

0 (0.00%)

29/04 08:20
Kết thúc phiên

Mở cửa 9,400
Cao nhất 9,400
Thấp nhất 9,400
KLGD 25
Vốn hóa 47
Dư mua 1,175
Dư bán 12,575
Cao 52T 10,000
Thấp 52T 8,500
KLBQ 52T 928
NN mua 0
% NN sở hữu 3.64
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.56
EPS 1,513
P/E 6.21
F P/E 5.86
BVPS 17,821
P/B 0.53
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 9,400 0(0.00%) 256001,400--
28/04/25 9,400 0(0.00%) 04002,016.67--
25/04/25 9,400 0(0.00%) 200483.332,170--
24/04/25 9,400 +400(4.44%) 1005902,150--
23/04/25 9,000 0(0.00%) 01753,125--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
27,384 30,767 27,688 33,412
LN gộp
9,865 11,949 9,671 9,634
LN thuần từ HĐKD
4,380 2,320 509 2,449
LNST thu nhập DN
3,504 1,847 254 1,958
LNST của CĐ cty mẹ
3,504 1,847 254 1,958
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
77,927 78,961 77,099 80,826
Tổng tài sản
112,008 111,915 109,046 112,209
Nợ ngắn hạn
26,905 24,965 21,842 23,105
Nợ phải trả
26,905 24,965 21,842 23,105
Vốn chủ sở hữu
85,102 86,950 87,203 89,104
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
12.80 6.00 0.92 5.86
ROA
3.28 1.65 0.23 1.77
ROE
4.20 2.15 0.29 2.22
EPS
1,821 1,785 1,476 1,513
BVPS
17,020 17,390 17,441 17,821
P/E
5.11 5.04 6.64 6.15
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  DHT   83,300 (-0.12%)   9,410   87.51   6.35   6,859  
  LAS   18,000 (1.69%)   620,461   10.58   1.32   2,031  
  NET   79,500 (0.00%)   26   8.39   3.07   1,781  
  DP3   54,100 (-0.37%)   2,000   9.49   2.14   1,163  
  PMC   113,000 (0.00%)   830   11.97   4.15   1,055  
  Tin tức
MKV: Thay đổi nhân sự
MKV: Nghị quyết Hội đồng quản trị
MKV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
MKV: Báo cáo tài chính quý 1/2025
MKV: Báo cáo thường niên 2024
MKV: Báo cáo tài chính năm 2024
MKV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
  Tải tài liệu
   MKV: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   MKV: BCTC quý 1 năm 2025
   MKV: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   MKV: Nghị quyết triệu tập đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 và Thông báo triệu tập đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 (bản tiếng Anh)
   MKV: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết 21/11/2008
Vốn điều lệ 50,000,380,000
Số CP niêm yết 5,000,038
Số CP đang LH 5,000,000