Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
8,500 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
8,500
|
Cao nhất
|
8,500
|
Thấp nhất
|
8,500
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
1,207
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
500
|
Cao 52T
|
8,500
|
Thấp 52T
|
3,900
|
KLBQ 52T
|
52
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.07
|
|
EPS
|
54
|
P/E
|
157.41
|
F P/E
|
227.52
|
BVPS
|
10,190
|
P/B
|
0.83
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
8,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 166.67 | - | - |
28/04/25 |
8,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 100 | - | - |
25/04/25 |
8,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 200 | - | - |
24/04/25 |
8,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 150 | - | - |
23/04/25 |
8,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 133.33 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
NHH
|
|
11,300 (0.89%)
|
|
72,100
|
|
12.54
|
|
0.60
|
|
824
|
SBG
|
|
12,550 (0.00%)
|
|
370,900
|
|
9.32
|
|
1.07
|
|
627
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP |
Tên tiếng Anh
|
Machines and Industrial Equipment Corporation |
Tên viết tắt
|
MIE
|
Địa chỉ
|
Số 7A Mạc Thị Bưởi - P. Vĩnh Tuy - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3825 2498 |
Fax
|
(84.24) 3826 1129 |
Email
|
info@mie.com.vn
|
Website
|
https://mie.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thiết bị, máy móc |
Ngày niêm yết
|
15/12/2017 |
Vốn điều lệ
|
1,419,915,000,000 |
Số CP niêm yết
|
141,991,500 |
Số CP đang LH
|
141,991,500
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0100101379 |
GPTL
|
1117QĐ/TCCBĐT |
Ngày cấp
|
27/10/1995 |
GPKD
|
0100101379 |
Ngày cấp
|
31/08/2010 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Sản xuất chế tạo sản phẩm cơ khí, lắp đặt máy móc thiết bị và kinh doanh thương mại... |
|
|
- Ngày 12/05/1990: Thành lập theo quyết định của Hội đồng Bộ Trưởng (nay là Chính phủ). - Ngày 27/10/1995: Được thành lập lại theo Quyết định số 1117/QĐ - TCCB của Bộ Công Nghiệp nặng (nay là Bộ Công Thương). . - Ngày 15/06/2010: Chuyển đổi thành Công ty TNHH Nhà nước MTV tổ chức và hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - công ty con theo Quyết định số 3168/QĐ-BCT của Bộ Công Thương. . - Tháng 08/2010: Vốn điều lệ ban đầu 1,419.91 tỷ đồng. - Ngày 11/03/2016: Bộ Công thương ban hành Quyết định số 395/QĐ-TTg về việc phê duyệt Phương án cổ phần hóa Công ty mẹ - Tổng công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp. . - Ngày 21/11/2016: Đấu giá bán cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO) tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với giá đấu thành công bình quân là 10,021 đồng/cổ phần. - Ngày 16/01/2017: Chuyển đổi thành công ty cổ phần. - Ngày 15/12/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,100 đ/CP. |
06/09/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: Số 7A - Phố Mạc Thị Bưởi - P. Vĩnh Tuy - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
|
26/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 7A - Phố Mạc Thị Bưởi - P. Vĩnh Tuy - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
|
15/03/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: Số 7A - Phố Mạc Thị Bưởi - P. Vĩnh Tuy - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|