Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
24/02/25 |
12,250 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
21/02/25 |
12,250 |
-100 ▼(-0.81%)
| 304,100 | 3,839.37 | 3,915.82 | 5,500 | - |
20/02/25 |
12,350 |
+700 ▲(6.01%)
| 843,100 | 3,755.17 | 4,514.51 | 39,800 | 5,700 |
19/02/25 |
11,650 |
-300 ▼(-2.51%)
| 535,800 | 3,916.45 | 4,412.29 | 14,800 | - |
18/02/25 |
11,950 |
+300 ▲(2.58%)
| 528,000 | 3,660.2 | 3,475.47 | 11,900 | 39,600 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba |
Tên tiếng Anh
|
Siba High-Tech Mechanical Group Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
SIBA GROUP JSC
|
Địa chỉ
|
Số 99A1 - Đường Cộng Hòa - P. 4 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
(84-28) 3811 0480 |
Fax
|
(84-28) 3811 0480 |
Email
|
info@siba.com.vn
|
Website
|
https://siba.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thiết bị, máy móc |
Ngày niêm yết
|
01/12/2023 |
Vốn điều lệ
|
499,999,630,000 |
Số CP niêm yết
|
49,999,963 |
Số CP đang LH
|
49,999,963
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0313140100 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
- Ngày 01/12/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 15,000 đ/CP. - Tháng 10/2024: Tăng vốn điều lệ lên 384,999,630,000 đồng. - Tháng 11/2024: Tăng vốn điều lệ lên 499,999,630,000 đồng. |
17/11/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 1,945,480 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
14/01/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 9,554,520 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
14/01/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 13,499,963 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|