Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
STK
|
|
22,800 (-0.44%)
|
|
15,000
|
|
27.36
|
|
1.26
|
|
2,203
|
HTG
|
|
38,500 (1.45%)
|
|
20,700
|
|
4.68
|
|
1.41
|
|
1,386
|
ADS
|
|
7,830 (0.00%)
|
|
60,800
|
|
11.00
|
|
0.62
|
|
598
|
TVT
|
|
15,400 (0.65%)
|
|
900
|
|
13.36
|
|
0.57
|
|
323
|
SVD
|
|
3,140 (-0.95%)
|
|
102,400
|
|
5.08
|
|
0.33
|
|
87
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Len Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
Viet Nam Wool Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
LEN VIET
|
Địa chỉ
|
63 Hồ Bá Phấn - P.Phước Long A - Q.9 - Tp.HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 37313218 - 36400971 - 36400972 |
Fax
|
(84.28) 37313139 |
Email
|
blatex@hcm.vnn.vn
|
Website
|
http://www.lenviet.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sợi, vải |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
41,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
4103004578 |
Ngày cấp
|
06/04/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất kinh doanh và XNK len, các sản phẩm từ len, thêu đan, may mặc - Thi công, xây dựng các công trình phục vụ ngành may - Tư vấn và dịch vụ đầu tư hạ tầng cơ sở dệt may - Kinh doanh nhà, cho thuê nhà xưởng... |
|
|
- Tiền thân là CTy Len Việt Nam - Ngày 26/10/2005, chuyển đổi thành CTCP Len Việt Nam. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|