CTCP Damsan
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sợi, vải
|
|
7,830 
0 (0.00%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
7,800
|
Cao nhất
|
7,880
|
Thấp nhất
|
7,700
|
KLGD
|
60,800
|
Vốn hóa
|
598
|
|
Dư mua
|
500
|
Dư bán
|
7,300
|
Cao 52T
|
13,900
|
Thấp 52T
|
7,100
|
KLBQ 52T
|
318,129
|
|
NN mua
|
100
|
% NN sở hữu
|
0.15
|
Cổ tức TM
|
1,000
|
T/S cổ tức |
0.13
|
Beta
|
0.9
|
|
EPS
|
712
|
P/E
|
11.00
|
F P/E
|
4.96
|
BVPS
|
12,679
|
P/B
|
0.62
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
7,830 |
0 ■(0.00%)
| 60,800 | 900 | 2,249.41 | 100 | - |
28/04/25 |
7,830 |
-10 ▼(-0.13%)
| 65,800 | 988.64 | 2,753.23 | 5,500 | - |
25/04/25 |
7,840 |
-70 ▼(-0.88%)
| 26,000 | 885.93 | 1,997.96 | - | - |
24/04/25 |
7,910 |
+110 ▲(1.41%)
| 114,500 | 1,657.86 | 2,161.54 | 17,500 | - |
23/04/25 |
7,800 |
+110 ▲(1.43%)
| 35,500 | 1,352.03 | 1,171.43 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
STK
|
|
22,800 (-0.44%)
|
|
15,000
|
|
27.36
|
|
1.26
|
|
2,203
|
HTG
|
|
38,500 (1.45%)
|
|
20,700
|
|
4.68
|
|
1.41
|
|
1,386
|
TVT
|
|
15,400 (0.65%)
|
|
900
|
|
13.36
|
|
0.57
|
|
323
|
SVD
|
|
3,140 (-0.95%)
|
|
102,400
|
|
5.08
|
|
0.33
|
|
87
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Damsan |
Tên tiếng Anh
|
DamSan Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
Damsan JSC
|
Địa chỉ
|
Lô A4 - Đường Bùi Viện - KCN Nguyễn Đức Cảnh - P. Trần Hưng Đạo - Tp. Thái Bình - T. Thái Bình |
Điện thoại
|
(84-227) 3643 826 |
Fax
|
(84.227) 364 2312 |
Email
|
hc1@damsanjsc.vn
|
Website
|
http://damsanjsc.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sợi, vải |
Ngày niêm yết
|
29/06/2016 |
Vốn điều lệ
|
763,947,270,000 |
Số CP niêm yết
|
76,394,727 |
Số CP đang LH
|
76,394,727
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
1000389853 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
1000389853 |
Ngày cấp
|
12/06/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Kinh doanh các loại bông nguyên liệu nhập khẩu, - Sản xuất và xuất khẩu sợi OE và sợi CD, sợi xe đôi chi số từ 10 đến 32, - Sản xuất kinh doanh và xuất khẩu khăn bông cao cấp, khăn ăn. |
|
|
- Ngày 12/06/2006: Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 12 tỷ đồng. - Tháng 08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 32.32 tỷ đồng. - Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. - Tháng 06/2012: Tăng vốn điều lệ lên 80.7 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 100.7 tỷ đồng. - Ngày 23/10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 160.7 tỷ đồng. - Ngày 22/6/2016: Niêm yết trên HOSE. - Ngày 29/06/2016: Ngày giao dịch đầu tiên với giá tham chiếu 17,000 đ/cổ phiếu. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 168.73 tỷ đồng. - Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 255.17 tỷ đồng. - Ngày 28/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 280.69 tỷ đồng. - Ngày 31/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 380.69 tỷ đồng. - Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 437.79 tỷ đồng. - Tháng 05/2023: Tăng vốn điều lệ lên 507.79 tỷ đồng. - Tháng 02/2024: Tăng vốn điều lệ lên 733.94 tỷ đồng. - Tháng 06/2024: Tăng vốn điều lệ lên 763.94 tỷ đồng. |
19/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Tòa nhà Hưng Thịnh Tower - Số 5 - Đường Quang Trung - Tp. Thái Bình
|
|
16/01/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 15,000,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
14/08/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|