!
CTCP DAMAC GLS
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

400  

0 (0.00%)

01/04 04:52
Đang giao dịch

Mở cửa 0
Cao nhất 0
Thấp nhất 0
KLGD 0
Vốn hóa 23
Dư mua 0
Dư bán 0
Cao 52T 600
Thấp 52T 400
KLBQ 52T 40,403
NN mua 0
% NN sở hữu 0.22
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0
EPS -1
P/E -400.00
F P/E 7.67
BVPS 8,336
P/B 0.05
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
01/04/25 400 0(0.00%) 0----
31/03/25 400 0(0.00%) 0----
28/03/25 400 0(0.00%) 0----
27/03/25 400 0(0.00%) 0----
26/03/25 400 0(0.00%) 0----
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
- - - -
LN gộp
- - - -
LN thuần từ HĐKD
9 -172 -185 -53
LNST thu nhập DN
7 -172 -185 -55
LNST của CĐ cty mẹ
7 -172 -184 -55
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
526,029 525,861 525,716 525,640
Tổng tài sản
526,030 525,861 525,716 496,067
Nợ ngắn hạn
16,651 16,655 16,695 16,674
Nợ phải trả
16,651 16,655 16,695 16,674
Vốn chủ sở hữu
509,378 509,206 509,021 479,393
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
- - - -
ROA
- -0.03 -0.04 -0.01
ROE
- -0.03 -0.04 -0.01
EPS
0 -3 -3 -1
BVPS
8,857 8,854 8,851 8,336
P/E
39,460.83 -- -- --
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  KSB   18,700 (0.81%)   211,600   36.88   0.81   2,140  
  NNC   31,750 (-0.16%)   8,600   10.95   1.65   696  
  DHA   39,000 (0.00%)   12,000   11.11   1.34   574  
  C32   19,800 (0.00%)   0   25.52   0.54   298  
  BMC   23,450 (6.83%)   303,300   10.65   1.23   291  
  Tin tức
KSH: Báo cáo tài chính quý 4/2024
KSH: Báo cáo tài chính quý 4/2024 (công ty mẹ)
KSH: Báo cáo tài chính quý 3/2024 (công ty mẹ)
KSH: Báo cáo tài chính quý 3/2024
KSH: Bổ nhiệm Ông Hoàng Trọng Khánh đảm nhiệm thêm vị trí Người phụ trách quản trị Công ty
KSH: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu KSH trên hệ thống giao dịch UPCoM
KSH: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch với cổ phiếu KSH
  Tải tài liệu
   KSH: Giải trình kết quả kinh doanh Hợp nhất quý 4 năm 2024
   KSH: BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024
   KSH: BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024
   KSH: BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024
   KSH: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 19/09/2019
Vốn điều lệ 575,096,750,000
Số CP niêm yết 57,509,675
Số CP đang LH 57,509,675