CTCP Hải Minh
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Hỗ trợ vận tải
|
|
16,000 
1,000 (6.67%)
18/04 04:06 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
16,000
|
Cao nhất
|
16,000
|
Thấp nhất
|
16,000
|
KLGD
|
1,000
|
Vốn hóa
|
206
|
|
Dư mua
|
6,700
|
Dư bán
|
5,400
|
Cao 52T
|
17,000
|
Thấp 52T
|
12,600
|
KLBQ 52T
|
2,184
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.42
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.91
|
|
EPS
|
1,402
|
P/E
|
10.70
|
F P/E
|
24.75
|
BVPS
|
17,062
|
P/B
|
0.94
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
16,000 |
+1,000 ▲(6.67%)
| 1,000 | 641.67 | 640 | - | - |
17/04/25 |
15,000 |
-500 ▼(-3.23%)
| 700 | 333.33 | 722.22 | - | - |
16/04/25 |
15,500 |
0 ■(0.00%)
| 409 | 450 | 888.89 | - | - |
15/04/25 |
15,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 300 | 662.5 | - | - |
14/04/25 |
15,500 |
0 ■(0.00%)
| 543 | 171.43 | 750 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
CDN
|
|
29,900 (1.01%)
|
|
7,200
|
|
9.73
|
|
1.62
|
|
2,960
|
WCS
|
|
346,500 (-3.70%)
|
|
300
|
|
11.92
|
|
3.26
|
|
866
|
VNT
|
|
31,300 (0.00%)
|
|
0
|
|
2,235.71
|
|
2.40
|
|
521
|
DXP
|
|
8,400 (0.00%)
|
|
98,130
|
|
9.26
|
|
0.58
|
|
503
|
VNF
|
|
14,500 (0.69%)
|
|
2,500
|
|
6.08
|
|
0.74
|
|
460
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Hải Minh |
Tên tiếng Anh
|
Hai Minh Corporation |
Tên viết tắt
|
HAMI CORP
|
Địa chỉ
|
Tầng 17 - Tòa nhà Pearl Plaza - Số 561A Điện Biên Phủ - P.25 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 3943 5447 |
Fax
|
(84.28) 3943 5446 |
Email
|
haiminhgroup@vnn.vn
|
Website
|
http://www.haiminh.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Vận tải và kho bãi |
Ngành
|
Hỗ trợ vận tải |
Ngày niêm yết
|
28/07/2010 |
Vốn điều lệ
|
131,998,470,000 |
Số CP niêm yết
|
13,199,847 |
Số CP đang LH
|
12,847,647
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0302525162 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
24/01/2002 |
GPKD
|
4103000801 |
Ngày cấp
|
24/01/2002 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại - Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc - Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác... |
|
|
CT được thành lập vào ngày 24/01/2002 với VĐL là 1,5 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 4103000801 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp. |
08/05/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 47 - Đường Lạch Tray - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
|
|
17/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 47 - Đường Lạch Tray - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
|
|
20/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 47 - Đường Lạch Tray - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|