CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Bất động sản
|
|
3,700 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
3,700
|
Cao nhất
|
3,700
|
Thấp nhất
|
3,700
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
15
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
3,700
|
Thấp 52T
|
3,700
|
KLBQ 52T
|
0
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
-331
|
P/E
|
-11.18
|
F P/E
|
70.72
|
BVPS
|
8,688
|
P/B
|
0.43
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
3,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
28/04/25 |
3,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
25/04/25 |
3,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 66,733.33 | - | - | - |
24/04/25 |
3,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
23/04/25 |
3,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BCM
|
|
55,000 (-1.26%)
|
|
339,100
|
|
23.50
|
|
2.70
|
|
56,925
|
VRE
|
|
23,650 (2.38%)
|
|
19,406,900
|
|
12.53
|
|
1.25
|
|
53,740
|
KBC
|
|
22,800 (1.33%)
|
|
5,821,100
|
|
40.91
|
|
0.85
|
|
17,501
|
SJS
|
|
87,000 (1.75%)
|
|
8,100
|
|
33.86
|
|
3.24
|
|
9,909
|
KOS
|
|
38,600 (-0.13%)
|
|
272,900
|
|
324.79
|
|
3.60
|
|
8,356
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị |
Tên tiếng Anh
|
Friendship Trading - Industrial Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
FRIENDCO
|
Địa chỉ
|
Số 357 - Lê Hồng Phong - P. 2 - Q. 10 - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
(84.28) 3830 8899 |
Fax
|
(84.28) 3830 1802 |
Email
|
sales@ftic.vn
|
Website
|
www.ftic.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Bất động sản |
Ngày niêm yết
|
27/10/2017 |
Vốn điều lệ
|
39,437,100,000 |
Số CP niêm yết
|
3,943,710 |
Số CP đang LH
|
3,937,790
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0300743380 |
GPTL
|
2825 |
Ngày cấp
|
29/08/1994 |
GPKD
|
0300743380 |
Ngày cấp
|
06/01/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Hợp tác xây dựng dự án thương mại, dịch vụ - Hợp tác với đối tác trong lĩnh vực trường học, nhà kho - Sản xuất kinh doanh linh kiện và xe đạp hoàn chỉnh - Sản xuất và kinh doanh sản phẩm cơ khí. |
|
|
- CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị tiền thân là Liên Hiệp Xí nghiệp Mô tô Xe đạp được thành lập ngày 26/03/1985 theo Quyết định số 51/QĐ-UB của UBND Thành phố Hồ Chí Minh. - Tháng 09/1994, chuyển thành Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Xe và Máy Thành phố Hồ Chí Minh. - Ngày 06/01/2005, chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị với vốn điều lệ ban đầu 16.5 tỷ đồng. - Tháng 4/2010: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 39.43 tỷ đồng. - Ngày 27/10/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,300 đ/CP. |
03/06/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
:
|
|
28/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 357 - Đường Lê Hồng Phong - P. 2 - Q. 10 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
22/06/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 357 - Đường Lê Hồng Phong - P. 2 - Q. 10 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|