!
CTCP Phụ tùng Máy số 1
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thiết bị, máy móc

51,000  

-400 (-0.78%)

29/04 08:20
Kết thúc phiên

Mở cửa 47,100
Cao nhất 51,000
Thấp nhất 47,000
KLGD 900
Vốn hóa 361
Dư mua 1,700
Dư bán 1,500
Cao 52T 56,500
Thấp 52T 35,100
KLBQ 52T 2,262
NN mua 0
% NN sở hữu 0.23
Cổ tức TM 3,700
T/S cổ tức 0.07
Beta -0.44
EPS 9,807
P/E 5.24
F P/E 7.00
BVPS 20,807
P/B 2.45
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 51,000 -400(-0.78%) 900185.71160--
28/04/25 51,400 +2,400(4.90%) 100223.08211.11--
25/04/25 49,000 -2,300(-4.48%) 800341.67170.59--
24/04/25 51,900 -800(-1.52%) 400133.33207.69--
23/04/25 52,700 +2,200(4.17%) 2150183.33--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
777,883 1,061,887 908,720 920,492
LN gộp
130,461 172,997 153,464 160,380
LN thuần từ HĐKD
57,136 95,129 75,066 88,182
LNST thu nhập DN
48,338 76,026 59,546 69,430
LNST của CĐ cty mẹ
48,338 76,026 59,546 69,430
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
250,298 345,513 256,069 281,517
Tổng tài sản
294,797 397,704 320,283 343,305
Nợ ngắn hạn
154,581 243,800 182,859 195,997
Nợ phải trả
154,581 243,800 182,859 195,997
Vốn chủ sở hữu
140,215 153,904 137,424 147,308
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
6.21 7.16 6.55 7.54
ROA
16.52 21.96 16.59 20.93
ROE
34.28 51.70 40.88 48.77
EPS
6,828 10,738 8,411 9,807
BVPS
19,805 21,738 19,411 20,807
P/E
5.51 3.45 4.17 4.89
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  NHH   11,300 (0.89%)   72,100   12.54   0.60   824  
  SBG   12,550 (0.00%)   370,900   9.32   1.07   627  
  Tin tức
FT1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
FT1: Nghị quyết Hội đồng quản trị
FT1: Báo cáo thường niên 2024
FT1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
FT1: Nghị quyết Hội đồng quản trị
FT1: Báo cáo tài chính năm 2024
FT1: Nghị quyết Hội đồng quản trị
  Tải tài liệu
   FT1: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   FT1: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   FT1: Nghị quyết số 10/NQ-HĐQT và Nghị quyết số 11/NQ-HĐQT ngày 19/03/2025 cùa Hội đồng quản trị Công ty về việc chấp thuận hợp đồng giữa FUTU1 với người liên quan
   FT1: Nghị quyết số 08/NQ-HĐQT ngày 03/03/2025 của Hội đồng quản trị Công ty về việc chấp thuận hợp đồng giữa FUTU1 với người liên quan
   FT1: Nghị quyết số 06/NQ-HĐQT và Nghị quyết số 07/NQHĐQT ngày 24/02/2025 của Hội đồng quản trị Công ty về việc chấp thuận hợp đồng giữa FUTU1 với người liên quan
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thiết bị, máy móc
Ngày niêm yết 27/09/2017
Vốn điều lệ 70,798,530,000
Số CP niêm yết 7,079,853
Số CP đang LH 7,079,853