Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
3,600 |
0 ■(0.00%)
| 67,010 | 2,374.14 | 4,092.59 | - | - |
25/04/24 |
3,600 |
+100 ▲(2.86%)
| 32,100 | 2,122 | 3,647.83 | - | - |
24/04/24 |
3,600 |
+100 ▲(2.86%)
| 48,352 | 1,615.79 | 6,022.86 | - | - |
23/04/24 |
3,600 |
0 ■(0.00%)
| 14,533 | 928.57 | 6,269.7 | - | - |
22/04/24 |
3,600 |
-100 ▼(-2.70%)
| 80,335 | 1,784.29 | 5,489.47 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Bất động sản |
Ngày niêm yết
|
05/01/2018 |
Vốn điều lệ
|
134,888,000,000 |
Số CP niêm yết
|
13,488,800 |
Số CP đang LH
|
13,488,800
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301466299 |
GPTL
|
0301466299 |
Ngày cấp
|
20/06/1994 |
GPKD
|
0301466299 |
Ngày cấp
|
22/06/1994 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
|
|
- Tiền thân là Công ty TNHH Đức Trung thành lập ngày 22/06/1994. - Năm 2016 chuyển đổi thành Công ty Cổ phần. - Ngày 05/01/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12.500 đ/CP. |
23/08/2023 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 1,391,046 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
11/08/2023 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,391,046 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
29/06/2023 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:115
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|