CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
20,300 
-500 (-2.40%)
18/04 04:29 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
20,800
|
Cao nhất
|
20,800
|
Thấp nhất
|
20,300
|
KLGD
|
11,709
|
Vốn hóa
|
870
|
|
Dư mua
|
28,991
|
Dư bán
|
42,191
|
Cao 52T
|
28,100
|
Thấp 52T
|
18,500
|
KLBQ 52T
|
80,974
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
2,000
|
T/S cổ tức |
0.10
|
Beta
|
1.03
|
|
EPS
|
3,261
|
P/E
|
6.38
|
F P/E
|
6.83
|
BVPS
|
25,213
|
P/B
|
0.81
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
20,300 |
-500 ▼(-2.40%)
| 11,709 | 798.04 | 1,585.29 | - | - |
17/04/25 |
20,800 |
0 ■(0.00%)
| 21,000 | 730.23 | 1,574.29 | - | - |
16/04/25 |
20,800 |
-100 ▼(-0.48%)
| 74,820 | 1,300 | 1,749.37 | - | - |
15/04/25 |
20,900 |
0 ■(0.00%)
| 25,309 | 970.49 | 1,313.33 | - | - |
14/04/25 |
20,900 |
+100 ▲(0.48%)
| 40,194 | 879.71 | 1,305.97 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
KSV
|
|
229,000 (0.88%)
|
|
34,321
|
|
36.62
|
|
11.61
|
|
45,800
|
HGM
|
|
337,000 (2.84%)
|
|
6,443
|
|
21.36
|
|
12.30
|
|
4,246
|
MVB
|
|
23,800 (-0.42%)
|
|
2,200
|
|
11.40
|
|
1.21
|
|
2,499
|
TMB
|
|
69,600 (0.00%)
|
|
8,878
|
|
7.69
|
|
1.32
|
|
1,044
|
CLM
|
|
84,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
6.46
|
|
1.25
|
|
934
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV |
Tên tiếng Anh
|
Cao Son Coal JSC |
Tên viết tắt
|
Than Cao Son
|
Địa chỉ
|
Tổ 1 - Khu Cao Sơn 2 - P. Cẩm Sơn - Tp. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
Điện thoại
|
(84.203) 3862 337 |
Fax
|
(84.203) 3863 945 |
Email
|
caosoncoal@gmail.com
|
Website
|
http://thancaoson.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Khai khoáng |
Ngành
|
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngày niêm yết
|
10/02/2025 |
Vốn điều lệ
|
428,467,730,000 |
Số CP niêm yết
|
42,846,773 |
Số CP đang LH
|
42,846,773
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
5702053837 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
5702053837 |
Ngày cấp
|
05/08/2020 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
- Ngày 12/12/2017: Tiền thân là hợp nhất hai đơn vị con của TKV là Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin và Công ty Cổ phần Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin theo quyết định số 2006/QĐ-TTG. - Ngày 05/08/2020: Chấp thuận trở thành Công ty đại chúng. - Ngày 26/04/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPcoM với giá 17,100 đ/CP . - Ngày 24/01/2025: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM. - Ngày 10/02/2025: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 23,000 đ/CP |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Khu Cao Sơn 2 - P. Cẩm Sơn - Tp. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh
|
|
24/12/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 lần 2
|
Địa điểm
: P. Cẩm Sơn - Tp. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh
|
|
06/09/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: P. Cẩm Sơn - Tp. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|