CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
|
|
8,300 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
8,300
|
Cao nhất
|
8,300
|
Thấp nhất
|
8,300
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
208
|
|
Dư mua
|
6,400
|
Dư bán
|
11,100
|
Cao 52T
|
10,400
|
Thấp 52T
|
8,000
|
KLBQ 52T
|
827
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
800
|
T/S cổ tức |
0.10
|
Beta
|
-0.09
|
|
EPS
|
332
|
P/E
|
25.00
|
F P/E
|
9.18
|
BVPS
|
10,328
|
P/B
|
0.80
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
8,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 2,133.33 | 3,700 | - | - |
28/04/25 |
8,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,800 | 3,700 | - | - |
25/04/25 |
8,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,528.57 | 3,666.67 | - | - |
24/04/25 |
8,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,283.33 | 1,766.67 | - | - |
23/04/25 |
8,300 |
-1,400 ▼(-14.43%)
| 2,300 | 540 | 1,228.57 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VGC
|
|
39,300 (0.00%)
|
|
249,600
|
|
14.45
|
|
1.72
|
|
17,620
|
HT1
|
|
10,800 (1.41%)
|
|
113,600
|
|
50.47
|
|
0.85
|
|
4,121
|
ACC
|
|
14,150 (0.35%)
|
|
222,000
|
|
28.14
|
|
1.11
|
|
1,486
|
THG
|
|
51,800 (-0.19%)
|
|
114,600
|
|
8.50
|
|
1.82
|
|
1,344
|
LBM
|
|
28,800 (-0.69%)
|
|
6,100
|
|
12.21
|
|
1.81
|
|
1,152
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngày niêm yết
|
01/11/2016 |
Vốn điều lệ
|
250,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
25,000,000 |
Số CP đang LH
|
25,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
4600409377 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
4600409377 |
Ngày cấp
|
31/05/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất các loại xi măng công nghiêp, vôi, thạch cao - Phá dỡ; Lắp đặt hệ thống điện - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; xây dựng công trình công ích ... |
|
|
- Là một doanh nghiệp hạch toán độc lập trực thuộc TCT Công nghiệp Mỏ Việt bắc TKV – CTCP. - Ngày 31/05/2007: Chính thức hoạt động với mức VĐL ban đầu là 120 tỷ đồng. - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng. - Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Ngày 01/11/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,000đ/CP. - Tháng 06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. |
22/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Xã An Khánh - Huyện Đại Từ - T. Thái Nguyên
|
|
09/09/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 800 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
09/09/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 800 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|