CTCP Xi măng La Hiên VVMI
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
|
|
22,500 
0 (0.00%)
16/04 01:56 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
0
|
Cao nhất
|
0
|
Thấp nhất
|
0
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
270
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
23,900
|
Thấp 52T
|
20,500
|
KLBQ 52T
|
6,331
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
5.23
|
Cổ tức TM
|
1,600
|
T/S cổ tức |
0.07
|
Beta
|
0.75
|
|
EPS
|
3,223
|
P/E
|
6.98
|
F P/E
|
6.75
|
BVPS
|
16,692
|
P/B
|
1.35
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
16/04/25 |
22,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
15/04/25 |
22,500 |
+300 ▲(1.35%)
| 1,200 | 568 | 728.57 | - | - |
14/04/25 |
22,200 |
+200 ▲(0.91%)
| 900 | 568.97 | 608.7 | - | - |
11/04/25 |
22,000 |
-500 ▼(-2.22%)
| 16,100 | 605.26 | 734.78 | - | 100 |
10/04/25 |
22,500 |
+2,000 ▲(9.76%)
| 6,600 | 743.59 | 600 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VCS
|
|
44,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
8.72
|
|
1.38
|
|
7,040
|
VIT
|
|
19,300 (0.00%)
|
|
0
|
|
17.34
|
|
1.52
|
|
965
|
BCC
|
|
6,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
-135.29
|
|
0.48
|
|
850
|
BTS
|
|
5,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
-3.18
|
|
0.58
|
|
618
|
HOM
|
|
3,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
-4.19
|
|
0.33
|
|
281
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Xi măng La Hiên VVMI |
Tên tiếng Anh
|
VVMI La Hien Cement Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Xóm Cây Bòng - Xã La Hiên - H.Võ Nhai - T.Thái Nguyên |
Điện thoại
|
(84.208) 382 9154 |
Fax
|
(84.208) 382 9056 |
Email
|
ctycpxmlh@yahoo.com.vn
|
Website
|
http://www.ximanglahien.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngày niêm yết
|
07/06/2016 |
Vốn điều lệ
|
120,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
12,000,000 |
Số CP đang LH
|
12,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
4600422240 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
4600422240 |
Ngày cấp
|
01/01/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất mua bán xi măng, vôi, thạch cao, và vật liệu xây dựng - Bán buôn thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
|
|
- Tiền thân là Nhà máy xi măng La Hiên được thành lập theo Quyết định số 925/NL-BCCB-LĐ ngày 31/12/1994. - Ngày 01/01/2008: CTCP Xi măng La Hiên VVMI chính thức chuyển đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 100 tỷ đồng. - Năm 2008: Công ty đã được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận hồ sơ đăng ký công ty đại chúng. - Ngày 18/03/2016: Công ty được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán. - Ngày 22/04/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán CLH. - Ngày 07/06/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của CLH trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 13,800 đồng/CP. - Năm 2020: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. |
17/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Xã La Hiên - Huyện Võ Nhai - T. Thái Nguyên
|
|
26/04/2024 09:00
|
Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,600 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
26/04/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,600 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|