CTCP Bông Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sợi, vải
|
|
17,700 
2,100 (13.46%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
17,800
|
Cao nhất
|
17,800
|
Thấp nhất
|
13,700
|
KLGD
|
3,800
|
Vốn hóa
|
88
|
|
Dư mua
|
31,000
|
Dư bán
|
9,500
|
Cao 52T
|
17,700
|
Thấp 52T
|
10,600
|
KLBQ 52T
|
705
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.06
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.63
|
|
EPS
|
2,966
|
P/E
|
5.26
|
F P/E
|
4.88
|
BVPS
|
21,329
|
P/B
|
0.83
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
17,700 |
+2,100 ▲(13.46%)
| 3,800 | 2,900 | 1,477.78 | - | - |
28/04/25 |
15,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 475 | 1,700 | - | - |
25/04/25 |
15,600 |
+1,200 ▲(8.33%)
| 100 | 2,175 | 1,933.33 | - | - |
24/04/25 |
15,600 |
+1,200 ▲(8.33%)
| 4,200 | 1,081.25 | 1,825 | - | - |
23/04/25 |
16,400 |
+1,000 ▲(6.49%)
| 1,200 | 422.22 | 1,228.57 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
STK
|
|
22,800 (-0.44%)
|
|
15,000
|
|
27.36
|
|
1.26
|
|
2,203
|
HTG
|
|
38,500 (1.45%)
|
|
20,700
|
|
4.68
|
|
1.41
|
|
1,386
|
ADS
|
|
7,830 (0.00%)
|
|
60,800
|
|
11.00
|
|
0.62
|
|
598
|
TVT
|
|
15,400 (0.65%)
|
|
900
|
|
13.36
|
|
0.57
|
|
323
|
SVD
|
|
3,140 (-0.95%)
|
|
102,400
|
|
5.08
|
|
0.33
|
|
87
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Bông Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
Vietnam Cotton JSC |
Tên viết tắt
|
VCC
|
Địa chỉ
|
69/1/3 Đường Nguyễn Gia Trí - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 3899 2667 - 3899 2668 |
Fax
|
(84.28) 3899 2861 |
Email
|
bongvietnam@vnn.vn
|
Website
|
https://bongvietnam.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sợi, vải |
Ngày niêm yết
|
11/10/2011 |
Vốn điều lệ
|
50,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
5,000,000 |
Số CP đang LH
|
5,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301225328 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
18/06/2007 |
GPKD
|
4103007036 |
Ngày cấp
|
18/06/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Điện mặt trời áp mái. - Cho thuê văn phòng. - Cho thuê nhà xưởng. - Kinh doanh bất động sản. - Xây dựng dân dụng và xây dựng công nghiệp. |
|
|
- Ngày 07/01/1978: Công ty Bông Trung ương được thành lập với 3 Nông trường sản xuất bông và 01 Trung tâm nghiên cứu cây bông. - Ngày 15/06/1993: Công ty Bông Việt Nam được thành lập theo quyết định số 256/TCCB-QĐ của Bộ Nông nghiệp và CNTP trên cơ sở của Công ty Bông Trung ương. - Ngày 26/10/2005: Công ty Bông Việt Nam chuyển sang Công ty TNHH NN MTV Bông Việt Nam theo quyết định số 265/2005/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. - Ngày 13/12/2006: Bộ Công nghiệp ra quyết định số 3578/QĐ-BCN về việc phê duyệt Phương án cổ phần hóa và chuyển Công ty TNHH MTV Bông Việt Nam thành CTCP Bông Việt Nam. - Ngày 18/06/2007: CTCP Bông Việt Nam chính thức đi vào hoạt động theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 4103007036 tại TP.HCM. - Ngày 11/10/2011: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM. |
29/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 69/1/3 - Đường Nguyễn Gia Trí - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
23/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 69/1/3 - Đường Nguyễn Gia Trí - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
12/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 69/1/3 - Đường Nguyễn Gia Trí - P. 25 - Q. Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|