CTCP Beton 6
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
|
|
3,400 
0 (0.00%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
3,400
|
Cao nhất
|
3,400
|
Thấp nhất
|
3,400
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
112
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
3,400
|
Thấp 52T
|
3,400
|
KLBQ 52T
|
0
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
8.28
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
-2,150
|
P/E
|
-1.58
|
F P/E
|
7.01
|
BVPS
|
-30,195
|
P/B
|
-0.11
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
3,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
10/04/25 |
3,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
09/04/25 |
3,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
08/04/25 |
3,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
04/04/25 |
3,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VGC
|
|
38,300 (-2.30%)
|
|
2,908,200
|
|
15.91
|
|
1.73
|
|
17,172
|
HT1
|
|
10,600 (6.53%)
|
|
1,026,300
|
|
58.53
|
|
0.83
|
|
4,045
|
ACC
|
|
14,300 (-0.35%)
|
|
187,900
|
|
28.64
|
|
1.12
|
|
1,501
|
THG
|
|
56,000 (5.46%)
|
|
203,200
|
|
9.26
|
|
1.92
|
|
1,453
|
LBM
|
|
29,800 (6.81%)
|
|
77,200
|
|
9.75
|
|
1.94
|
|
1,192
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Beton 6 |
Tên tiếng Anh
|
Beton 6 Corporation |
Tên viết tắt
|
BETON 6
|
Địa chỉ
|
Km 1877 - Quốc lộ 1K - P. Bình An - Tx. Dĩ An - T. Bình Dương |
Điện thoại
|
(84.274) 375 1617 |
Fax
|
(84.274) 375 1628 |
Email
|
info@beton6.com
|
Website
|
http://www.beton6.com
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngày niêm yết
|
06/03/2017 |
Vốn điều lệ
|
329,935,500,000 |
Số CP niêm yết
|
32,993,550 |
Số CP đang LH
|
32,905,510
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
3700364079 |
GPTL
|
41/2000/QÐ-TTG |
Ngày cấp
|
28/03/2000 |
GPKD
|
3700364079 |
Ngày cấp
|
05/01/2001 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất và lắp ghép cấu kiện bê tông đúc sẵn - Sản xuất các loại vật liệu xây dựng - Gia công và sửa chữa các dụng cụ, máy móc thiết bị cơ khí - Xây dựng các công trình giao thông; Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng - Xuất nhập khẩu vật tư nguyên liệu ngành giao thông, xây dựng; Dịch vụ vận chuyển các sản phẩm bê tông,... |
VP đại diện
|
Tại Tp.HCM: Tầng 14 - Sailing Tower - 111A Pasteur - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM Điện thọai: (84-8) 62917344 Fax: (84-8) 62917343
|
- Năm 1958: Tiền thân là Công trường đúc đà tiền áp Châu Thới thuộc Công ty RMK của Mỹ. - Năm 1975: Chuyển thành Xí nghiệp Bê Tông Châu Thới. - Năm 1977, Đổi tên thành Nhà máy Bê tông trực thuộc Phân Cục Quản lý Đường bộ miền Nam - Cục Quản lý đường bộ. - Năm 1993: Đổi tên thành CT Bê Tông 620 Châu Thới. - Ngày 28/03/2000: Công ty chính thức chuyển sang hình thức CP với tên gọi CTCP Bê Tông 620 Châu Thới. - Ngày 18/04/2002: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 23,500 đồng/cổ phiếu. - Ngày 27/11/2015: Hủy niêm yết trên sàn HOSE. - Ngày 06/03/2017: Giao dịch trở lại sàn UPCoM với giá tham chiếu 9,000 đồng/cổ phiếu. |
16/08/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Km 1877 - Quốc lộ 1K - P. Bình An - Tp. Dĩ An - T. Bình Dương
|
|
16/08/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Km 1877 - Quốc lộ 1K - P. Bình An - Tp. Dĩ An - T. Bình Dương
|
|
20/09/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Km1877 Quốc lộ 1K - P. Bình An - Tp. Dĩ An - T. Bình Dương
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|