CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
76,000 
5,100 (7.19%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
72,000
|
Cao nhất
|
77,900
|
Thấp nhất
|
72,000
|
KLGD
|
118,424
|
Vốn hóa
|
892
|
|
Dư mua
|
15,076
|
Dư bán
|
28,076
|
Cao 52T
|
93,300
|
Thấp 52T
|
6,200
|
KLBQ 52T
|
15,766
|
|
NN mua
|
900
|
% NN sở hữu
|
0.15
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.36
|
|
EPS
|
4,503
|
P/E
|
15.75
|
F P/E
|
160.04
|
BVPS
|
20,189
|
P/B
|
3.76
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
04/04/25 |
76,000 |
+5,100 ▲(7.19%)
| 118,424 | 334.59 | 530.8 | 900 | 4,700 |
03/04/25 |
70,900 |
+6,400 ▲(9.92%)
| 178,307 | 441.31 | 542.07 | - | - |
02/04/25 |
64,500 |
+5,800 ▲(9.88%)
| 164,945 | 490.64 | 740.09 | - | - |
01/04/25 |
58,700 |
+5,300 ▲(9.93%)
| 109,125 | 643.14 | 1,037.14 | 4,700 | - |
31/03/25 |
53,400 |
-1,100 ▼(-2.02%)
| 6,884 | 185.07 | 243.3 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
KSV
|
|
257,000 (2.88%)
|
|
94,018
|
|
40.30
|
|
13.03
|
|
51,400
|
HGM
|
|
325,100 (-6.85%)
|
|
7,706
|
|
22.75
|
|
11.86
|
|
4,096
|
MVB
|
|
24,000 (-2.83%)
|
|
58,150
|
|
11.78
|
|
1.22
|
|
2,520
|
TMB
|
|
68,500 (1.03%)
|
|
6,200
|
|
7.49
|
|
1.30
|
|
1,028
|
CLM
|
|
82,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
6.31
|
|
1.22
|
|
912
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn |
Tên tiếng Anh
|
Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation |
Tên viết tắt
|
BAMCORP
|
Địa chỉ
|
Tổ 4 - P.Đức Xuân - TP.Bắc Kạn - T.Bắc Kạn |
Điện thoại
|
(84-209) 3812 399 |
Fax
|
|
Email
|
bkc@backanco.com
|
Website
|
http://backanco.com/
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Khai khoáng |
Ngành
|
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngày niêm yết
|
18/08/2009 |
Vốn điều lệ
|
117,377,280,000 |
Số CP niêm yết
|
11,737,728 |
Số CP đang LH
|
11,737,728
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
4700149595 |
GPTL
|
3020a/QÐ-UB |
Ngày cấp
|
30/11/2005 |
GPKD
|
1303000062 |
Ngày cấp
|
29/03/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác chế biến và kinh doanh khoáng sản, kim loại đen, kim loại màu và kim loại quý hiếm - Khai thác đá, cát, sỏi và kinh doanh vật liệu xây dựng - Khai thác khoáng sản phi kim loại: Thạch anh, Ba ret, Fen fát, Cao lanh... |
|
|
- Tiền thân là Công ty Khoáng sản Bắc Kạn được thành lập theo Quyết định số 312/QĐ-UB ngày 05/04/2000 của UBND Tỉnh Bắc Kạn. - Ngày 01/04/2006, Công ty chính thức đi vào hoạt động theo hình thức CTCP. - Tháng 04/2006: Tăng vốn điều lệ lên 17 tỷ đồng. - Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 37.5 tỷ đồng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 60.3 tỷ đồng. - Tháng 11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 117.4 tỷ đồng. |
13/05/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Khách sạn Núi Hoa - P. Đức Xuân - Tp. Bắc Kạn - T. Bắc Kạn
|
|
26/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: P. Đức Xuân - Tp. Bắc Kạn - T. Bắc Kạn
|
|
26/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Tp. Bắc Kạn - T. Bắc Kạn
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|