CTCP Khoáng sản Á Châu
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
16,700 
0 (0.00%)
18/04 08:05 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
16,700
|
Cao nhất
|
16,700
|
Thấp nhất
|
16,700
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
48
|
|
Dư mua
|
4,900
|
Dư bán
|
400
|
Cao 52T
|
21,200
|
Thấp 52T
|
15,600
|
KLBQ 52T
|
547
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
2.82
|
Cổ tức TM
|
1,300
|
T/S cổ tức |
0.08
|
Beta
|
0.57
|
|
EPS
|
2,171
|
P/E
|
7.69
|
F P/E
|
7.67
|
BVPS
|
18,555
|
P/B
|
0.90
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
16,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 700 | 100 | - | - |
17/04/25 |
16,700 |
0 ■(0.00%)
| 3 | 425 | 250 | - | - |
16/04/25 |
16,700 |
0 ■(0.00%)
| 900 | 500 | 550 | - | - |
15/04/25 |
16,700 |
-1,800 ▼(-9.73%)
| 2,300 | 388.89 | 515.79 | - | - |
14/04/25 |
18,500 |
-300 ▼(-1.60%)
| 314 | 133.33 | 389.47 | 300 | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
KSV
|
|
216,100 (-4.80%)
|
|
81,250
|
|
36.62
|
|
10.95
|
|
43,220
|
HGM
|
|
355,000 (8.33%)
|
|
19,726
|
|
21.36
|
|
12.96
|
|
4,473
|
MVB
|
|
23,000 (-3.77%)
|
|
16,300
|
|
11.40
|
|
1.17
|
|
2,415
|
TMB
|
|
69,800 (0.29%)
|
|
11,379
|
|
7.69
|
|
1.32
|
|
1,047
|
CLM
|
|
84,900 (0.00%)
|
|
0
|
|
6.46
|
|
1.25
|
|
934
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Khoáng sản Á Châu |
Tên tiếng Anh
|
Asia Mineral Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
AMC
|
Địa chỉ
|
Lô 32C - KCN Nam Cấm - Nghi Lộc - T.Nghệ An |
Điện thoại
|
(84.238) 379 1777 |
Fax
|
(84.238) 379 1555 |
Email
|
amc@amcvina.vn
|
Website
|
http://www.amcvina.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Khai khoáng |
Ngành
|
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngày niêm yết
|
15/02/2012 |
Vốn điều lệ
|
28,500,000,000 |
Số CP niêm yết
|
2,850,000 |
Số CP đang LH
|
2,850,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2900859599 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
28/12/2007 |
GPKD
|
2703001715 |
Ngày cấp
|
28/12/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khảo sát, thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản - Sản xuất, mua bán sản phẩm bột đá trắng siêu mịn - Kinh doanh hoá chất... |
|
|
- Tiền thân là Xí nghiệp Khai khoáng (Khai thác mỏ đá trắng) được thành lập năm 2001, thuộc Công ty Hợp tác Kinh tế (Quân khu 4, Bộ Quốc Phòng). - Năm 2007: Công ty Hợp tác kinh tế xây dựng thêm Nhà máy sản xuất bột đá trắng Siêu mịn, và cùng với một số thành viên khác thực hiện liên kết và sáng lập ra CTCP Khoáng sản Á Châu. - Ngày 28/12/2007: Công ty chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ là 28.5 tỷ đồng. - Ngày 15/02/2012: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX. |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: KCN Nam Cấm - Xã Nghi Xá - Huyện Nghi Lộc - T. Nghệ An
|
|
20/06/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,300 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
20/06/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,300 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|