!
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim

34,500  

-1,600 (-4.43%)

09/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 35,200
Cao nhất 35,900
Thấp nhất 34,500
KLGD 9,800
Vốn hóa 105
Dư mua 12,800
Dư bán 3,600
Cao 52T 38,600
Thấp 52T 30,900
KLBQ 52T 8,795
NN mua 0
% NN sở hữu 0.24
Cổ tức TM 3,500
T/S cổ tức 0.10
Beta 0.03
EPS 2,069
P/E 17.43
F P/E 8.60
BVPS 20,029
P/B 1.72
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
09/04/25 34,500 -1,600(-4.43%) 9,800904558.33--
08/04/25 36,300 -400(-1.09%) 13,200966.671,172.73--
04/04/25 36,800 +900(2.51%) 400442.11700--
03/04/25 37,500 +800(2.18%) 15,405406.67995.65--
02/04/25 37,400 +400(1.08%) 7,200855.56835.71--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
251,196 313,256 295,481 305,779
LN gộp
54,426 47,969 53,267 53,410
LN thuần từ HĐKD
25,253 21,237 18,580 18,871
LNST thu nhập DN
19,225 17,254 14,870 15,267
LNST của CĐ cty mẹ
19,225 17,254 14,870 15,267
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
159,111 153,510 149,208 163,170
Tổng tài sản
181,933 175,059 167,468 184,920
Nợ ngắn hạn
108,964 103,564 94,424 110,512
Nợ phải trả
108,964 103,564 96,131 113,344
Vốn chủ sở hữu
72,969 71,495 71,337 71,577
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
7.65 5.51 5.03 4.99
ROA
10.05 9.67 8.68 8.66
ROE
26.44 23.89 20.82 21.37
EPS
6,302 5,656 4,874 5,004
BVPS
23,918 23,435 23,383 23,462
P/E
5.71 6.54 7.47 7.29
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VGC   36,650 (-6.98%)   412,500   15.99   1.66   16,432  
  HT1   9,300 (-5.68%)   999,900   58.00   0.73   3,549  
  ACC   14,300 (-1.04%)   832,400   28.84   1.12   1,501  
  THG   49,700 (-2.17%)   279,400   8.86   1.71   1,289  
  LBM   26,100 (0.38%)   97,300   9.09   1.70   1,044  
  Tin tức
ACE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
ACE: Báo cáo thường niên 2024
ACE: Báo cáo tài chính năm 2024
ACE: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025. trả cổ tức bằng tiền mặt
ACE: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền
ACE: Nghị quyết Hội đồng quản trị
ACE: Báo cáo quản trị công ty năm 2024
  Tải tài liệu
   ACE: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   ACE: Nghị quyết số 05/NQ-ACECO-HĐQT ngày 24/02/2025 về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024
   ACE: Báo cáo thường niên năm 2024
   ACE: BCTC Kiểm toán năm 2024
   ACE: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết 10/11/2009
Vốn điều lệ 30,507,810,000
Số CP niêm yết 3,050,781
Số CP đang LH 3,050,781