Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
973,088 |
0.4 |
|
Cá nhân trong nước |
132,958,025 |
54.52 |
|
Tổ chức nước ngoài |
67,399,850 |
27.64 |
|
Tổ chức trong nước |
42,553,305 |
17.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/10/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
2,012,463 |
0.83 |
|
Cá nhân trong nước |
137,745,265 |
56.48 |
|
Tổ chức nước ngoài |
68,916,100 |
28.26 |
|
Tổ chức trong nước |
35,210,440 |
14.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,227,832 |
0.61 |
|
Cá nhân trong nước |
90,037,577 |
44.48 |
|
Tổ chức nước ngoài |
68,992,934 |
34.08 |
|
Tổ chức trong nước |
42,163,979 |
20.83 |
|
|
|
|
|
|