Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/10/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
2,012,463 |
0.83 |
|
Cá nhân trong nước |
137,745,265 |
56.48 |
|
Tổ chức nước ngoài |
68,916,100 |
28.26 |
|
Tổ chức trong nước |
35,210,440 |
14.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,227,832 |
0.61 |
|
Cá nhân trong nước |
90,037,577 |
44.48 |
|
Tổ chức nước ngoài |
68,992,934 |
34.08 |
|
Tổ chức trong nước |
42,163,979 |
20.83 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
716,950 |
0.49 |
|
Cá nhân trong nước |
51,076,981 |
34.82 |
|
Cổ phiếu ưu đãi |
7,314,880 |
4.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
59,447,170 |
40.53 |
|
Tổ chức trong nước |
28,121,358 |
19.17 |
|
|
|
|
|
|