Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Hữu Hà |
CTHĐQT |
1965 |
N/a |
30,046,015 |
n/a |
Bà Lê Thị Khanh |
TVHĐQT |
1974 |
CN TC Tín dụng |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Đức Việt |
TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hoành Vân |
TVHĐQT |
1963 |
CN Luật gia kinh tế |
15,061,298 |
1995 |
Ông Nguyễn Minh Đức |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế đối ngoại,T.S QTKD |
15,019,500 |
2018 |
Bà Nguyễn Trường Thư |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
15,019,500 |
n/a |
Ông Lê Huy Quân |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ThS QTKD |
15,019,504 |
2006 |
Ông Nguyễn Chí Thức |
Phó TGĐ |
1980 |
Kỹ sư,Thạc sỹ |
644 |
n/a |
Ông Nguyễn Sỹ Cường |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Phương |
Phó TGĐ |
1965 |
KS Cơ động lực |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Đức Sơn |
KTT |
1983 |
N/a |
901 |
n/a |
Ông Lê Hữu Phăng |
Trưởng BKS |
1963 |
Cử nhân |
644 |
1988 |
Bà Phạm Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Tạ Hữu Hiển |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Hữu Hà |
CTHĐQT |
1965 |
N/a |
45,065,515 |
n/a |
Bà Lê Thị Khanh |
TVHĐQT |
1974 |
CN TC Tín dụng |
0 |
n/a |
Ông Ngô Đức Việt |
TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Đức |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế đối ngoại,T.S QTKD |
15,019,500 |
2018 |
Ông Vũ Thế Hà |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
15,019,500 |
2016 |
Ông Nguyễn Hoành Vân |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Luật |
15,061,298 |
1995 |
Ông Lê Huy Quân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ThS QTKD |
15,019,504 |
2006 |
Ông Phạm Văn Phương |
Phó TGĐ |
1965 |
KS Cơ động lực |
0 |
2019 |
Ông Trần Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1974 |
CN QTKD,KS Công nghệ |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Đức Sơn |
KTT |
1983 |
N/a |
901 |
n/a |
Ông Lê Hữu Phăng |
Trưởng BKS |
1963 |
Cử nhân |
644 |
1988 |
Ông Lê Quang Đông |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Luật |
28 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lê Hữu Hà |
CTHĐQT |
1965 |
N/a |
30,046,015 |
n/a |
Bà Lê Thị Khanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Đức Việt |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Minh Đức |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế đối ngoại,T.S QTKD |
15,019,500 |
2018 |
Ông Vũ Thế Hà |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
15,019,500 |
2016 |
Ông Nguyễn Hoành Vân |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Luật |
15,061,298 |
1995 |
Ông Lê Huy Quân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ThS QTKD |
15,019,504 |
2006 |
Ông Phạm Văn Phương |
Phó TGĐ |
1965 |
KS Cơ động lực |
0 |
2019 |
Ông Trần Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1974 |
CN QTKD,KS Công nghệ |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Đức Sơn |
KTT |
1983 |
CN Kế toán |
901 |
n/a |
Ông Lê Hữu Phăng |
Trưởng BKS |
1963 |
Cử nhân |
644 |
1988 |
Ông Lê Quang Đông |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
28 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
|