Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
24/11/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
18,700 |
KL Niêm yết lần đầu
|
90,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
123,209,812 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
123,209,812 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 25/11/2020
|
1,232,098
|
• 02/12/2016
|
1,100,101
|
• 21/07/2008
|
956,614
|
• 01/05/2006 (CPH)
|
900,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
90,124,015
|
73.15
|
• CĐ khác |
33,085,797
|
26.85
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Xi măng Miền Trung
|
129,600
|
76.80
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Hữu Hà |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1965
Trình độv : -
Cổ phần : 30,046,015
|
• Ông Lê Huy Quân |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
2006
Năm sinh : 1965
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 15,019,504
|
• Bà Lê Thị Khanh |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1974
Trình độv : CN TC Tín dụng
Cổ phần : 0
|
• Ông Ngô Đức Việt |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1977
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Hoành Vân |
TVHĐQT |
1995
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN Luật gia kinh tế
Cổ phần : 15,061,298
|
• Ông Nguyễn Minh Đức |
TVHĐQT |
2018
Năm sinh : 1980
Trình độv : CN Kinh tế đối ngoại,T.S QTKD
Cổ phần : 15,019,500
|
• Bà Nguyễn Trường Thư |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 15,019,500
|
• Ông Nguyễn Chí Thức |
Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị |
n/a
Năm sinh : 1980
Trình độv : Kỹ sư,Thạc sỹ
Cổ phần : -
|
• Ông Nguyễn Sỹ Cường |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1976
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Phạm Văn Phương |
Phó TGĐ |
2019
Năm sinh : 1965
Trình độv : KS Cơ động lực
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Huy Quân
|
• Chức vụ
|
Quyền Tổng giám đốc
|
• Số CMND |
038065041681
|
• Thường trú
|
Tổ 6 khu 3 - P. Ba Đình - TX. Bỉm Sơn - Thanh Hóa
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr.Nguyễn Đức Sơn
|
• Chức vụ
|
TP Tài chính - Kế toán
|
• Điện thoại
|
(84) 982 596 245 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
486/QĐ-BXD (23/03/2006) |
Giấy phép Kinh Doanh |
20603000429 (01/05/2006) |
Mã số thuế
|
2800232620 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất, kinh doanh, XNK xi măng, clinker - Sản xuất, kinh doanh các loại vật liệu xây dựng khác - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình kỹ thuật hạ tầng... |
Mốc lịch sử |
|
- Giai đoạn 1975 - 1980: Nhà máy Xi măng Bỉm Sơn được thành lập. - Ngày 12/08/1993: Bộ Xây dựng ra Quyết định số 366/BXD-TCLĐ hợp nhất CT Kinh doanh Vật tư số 4 và Nhà máy Xi măng Bỉm Sơn: đổi tên thành CT Xi măng Bỉm Sơn. - Ngày 23/03/2006: Bộ Xây dựng ra Quyết định số 486/QĐ-BXD chuyển CT Xi măng Bỉm Sơn thành CTCP Xi măng Bỉm Sơn. - Ngày 01/05/2006: CTCP Xi măng Bỉm Sơn chính thức đi vào hoạt động với VĐL 900 tỷ đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 956.6 tỷ đồng. . - Ngày 18/10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,100.1 tỷ đồng. . - Ngày 25/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,232.1 tỷ đồng. |
|
|
|
|
|
|