Ban lãnh đạo
Page 1 of 10 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2024 |
Ông Trần Hùng Huy |
CTHĐQT |
1978 |
T.S K.Tế |
153,062,159 |
2002 |
Ông Nguyễn Thành Long |
Phó CTHĐQT |
1951 |
CN Thương mại |
1,647,067 |
2012 |
Bà Đặng Thu Thủy |
TVHĐQT |
1956 |
ĐH KHXH & NV Tp.HCM,ĐH Kinh tế |
53,350,036 |
1993 |
Bà Đinh Thị Hoa |
TVHĐQT |
1961 |
CN Khoa học,ThS QTKD |
67,200 |
2012 |
Ông Đỗ Minh Toàn |
TVHĐQT |
1971 |
CN Luật,CN Ngân Hàng,ThS QTKD |
3,202,886 |
2023 |
Ông Hiep Van Vo |
TVHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Ông Trịnh Bảo Quốc |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Từ Tiến Phát |
TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
1,024,316 |
1996 |
Ông Bùi Tấn Tài |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế Công nghiệp,ThS QTKD |
235,238 |
1995 |
Ông Đàm Văn Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
Thạc sỹ |
232,808 |
1994 |
Ông Ngô Tấn Long |
Phó TGĐ |
1977 |
Thạc sỹ |
55,150 |
2008 |
Ông Nguyễn Đức Thái Hân |
Phó TGĐ |
1967 |
Cử nhân |
148,450 |
1995 |
Ông Nguyễn Khắc Nguyện |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Kinh doanh quốc tế |
255,819 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Hai |
Phó TGĐ |
1954 |
CN Ngân Hàng |
0 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Vân |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
88,722 |
2008 |
Ông Nguyễn Văn Hòa |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ |
388,260 |
1995 |
Bà Dương Thị Nguyệt |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
15,631 |
2023 |
Ông Huỳnh Nghĩa Hiệp |
Trưởng BKS |
1953 |
CN Thương mại |
867,768 |
1994 |
Bà Hoàng Ngân |
Thành viên BKS |
1954 |
Cử nhân,ĐH Kinh tế |
188,840 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Hành Chánh,CN Ngân Hàng |
0 |
2013 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Hùng Huy |
CTHĐQT |
1978 |
T.S K.Tế |
133,097,530 |
2002 |
Ông Nguyễn Thành Long |
Phó CTHĐQT |
1951 |
CN Thương mại |
1,432,233 |
2012 |
Bà Đặng Thu Thủy |
TVHĐQT |
1955 |
ĐH KHXH & NV Tp.HCM,ĐH Kinh tế |
46,391,336 |
1993 |
Bà Đinh Thị Hoa |
TVHĐQT |
1961 |
CN Khoa học,ThS QTKD |
58,435 |
2012 |
Ông Đỗ Minh Toàn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,775,119 |
n/a |
Ông Hiep Van Vo |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Bảo Quốc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Từ Tiến Phát |
TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
890,710 |
1996 |
Ông Bùi Tấn Tài |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế Công nghiệp,ThS QTKD |
177,875 |
1995 |
Ông Đàm Văn Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
Thạc sỹ |
202,442 |
1994 |
Ông Ngô Tấn Long |
Phó TGĐ |
1977 |
Thạc sỹ |
47,975 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Thái Hân |
Phó TGĐ |
1967 |
Cử nhân |
129,087 |
1995 |
Ông Nguyễn Khắc Nguyện |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Kinh doanh quốc tế |
222,452 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Hai |
Phó TGĐ |
1954 |
CN Ngân Hàng |
0 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Vân |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
77,150 |
2008 |
Ông Nguyễn Văn Hòa |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ |
337,618 |
1995 |
Bà Dương Thị Nguyệt |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
13,593 |
n/a |
Ông Huỳnh Nghĩa Hiệp |
Trưởng BKS |
1953 |
CN Thương mại |
754,581 |
1994 |
Bà Hoàng Ngân |
Thành viên BKS |
1954 |
Cử nhân,ĐH Kinh tế |
164,209 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Hành Chánh,CN Ngân Hàng |
0 |
2013 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Hùng Huy |
CTHĐQT |
1978 |
T.S K.Tế |
115,736,983 |
2002 |
Ông Nguyễn Thành Long |
Phó CTHĐQT |
1951 |
CN Thương mại |
1,245,420 |
2012 |
Bà Đặng Thu Thủy |
TVHĐQT |
1955 |
ĐH KHXH & NV Tp.HCM,ĐH Kinh tế |
40,340,293 |
1993 |
Bà Đinh Thị Hoa |
TVHĐQT |
1961 |
CN Khoa học,ThS QTKD |
50,814 |
2012 |
Ông Hiep Van Vo |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Huang Yuan Chiang |
TVHĐQT |
1959 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Từ Tiến Phát |
TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
774,531 |
1996 |
Ông Bùi Tấn Tài |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
177,875 |
1995 |
Ông Đàm Văn Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
Thạc sỹ |
176,037 |
1994 |
Ông Nguyễn Đức Thái Hân |
Phó TGĐ |
1967 |
Cử nhân |
112,250 |
1995 |
Ông Nguyễn Khắc Nguyện |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Kinh doanh quốc tế |
193,437 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Hai |
Phó TGĐ |
1954 |
CN Ngân Hàng |
0 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Vân |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
67,088 |
2008 |
Ông Nguyễn Văn Hòa |
GĐ Tài chính/KTT/Phó TGĐ |
1969 |
Đại học |
293,581 |
1995 |
Ông Huỳnh Nghĩa Hiệp |
Trưởng BKS |
1953 |
CN Thương mại |
656,158 |
1994 |
Bà Hoàng Ngân |
Thành viên BKS |
1954 |
ĐH Kinh tế |
142,791 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Hành Chánh,CN Ngân Hàng |
0 |
2013 |
Bà Phùng Thị Tốt |
Thành viên BKS |
1950 |
ĐH Kinh tế |
182,568 |
1993 |
|
|
|
|