Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
12/06/2009 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
58,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,885,020 |
KL Niêm yết hiện tại
|
8,214,692 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
7,825,922 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 31/12/2010
|
82,147
|
• 11/2007
|
62,016
|
• 08/2006
|
38,850
|
• 06/2002
|
31,586
|
• 05/2001(CPH)
|
30,106
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
388,770
|
4.73
|
• Cá nhân trong nước |
7,652,518
|
93.16
|
• Tổ chức trong nước |
67,091
|
0.82
|
• Cá nhân nước ngoài |
83,187
|
1.01
|
• Tổ chức nước ngoài |
23,126
|
0.28
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Bà Trần Thị Anh Thơ |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 1,112,759
|
• Ông Phạm Ngọc Quỳnh |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1984
Trình độv : CN Luật
Cổ phần : 195,000
|
• Bà Nguyễn Thị Khánh Hải |
TVHĐQT |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Đặng Vĩnh Hùng |
Phó GĐ |
n/a
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 38
|
• Bà Trương Thị Hải Yến |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1974
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 2,400
|
• Ông Nguyễn Mạnh Hoàng |
Trưởng BKS |
2021
Năm sinh : 1989
Trình độv : Đại học
Cổ phần : 0
|
• Bà Hồ Đức Thùy Linh |
Thành viên BKS |
2021
Năm sinh : -
Trình độv : Đại học
Cổ phần : 0
|
• Bà Trần Thị Mai Hương |
Thành viên BKS |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : Đại học
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Ngọc Quỳnh
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
034084001625
|
• Thường trú
|
146P Nguyễn Văn Thủ - P. Đa Kao - Q. 1 - Tp. HCM
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Cao Bình
|
• Chức vụ
|
Thành viên HĐQT
|
• Điện thoại
|
NULL |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
20/2001/QĐ-TTg (20/02/2001) |
Giấy phép Kinh Doanh |
4103000427 (25/05/2001) |
Mã số thuế
|
0302336158 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Khai thác cảng, phao neo tàu, kinh doanh kho bãi, cho thuê văn phòng, kinh doanh dịch vụ xếp dỡ, đóng gói hàng hóa XNK, đại lý tàu biển và môi giới hàng hải - KD, đại lý, XNK trực tiếp giống rau quả, sản phẩm chế biến từ rau quả, nông hải sản, mua bán thiết bị và hàng tiêu dùng... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Xí nghiệp Giao nhận Kho vận Rau Quả, chính thức đi vào hoạt động ngày 01/07/1991 - Ngày 25/05/2001, Xí nghiệp được cổ phần hóa thành CTCP Cảng Rau Quả |
|
|
|
|
|
|