Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
19/01/2011 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
29,500 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,372,740 |
KL Niêm yết hiện tại
|
6,745,480 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
6,745,480 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Q4/2011
|
67,455
|
• 03/2009
|
33,727
|
• 04/2008
|
26,983
|
• 03/2007
|
22,301
|
• 12/2006
|
21,239
|
• 06/2004
|
10,619
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ nắm trên 5% số CP |
3,440,252
|
51
|
• CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
1,140,540
|
16.91
|
• CĐ nắm dưới 1% số CP |
2,164,688
|
32.09
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Đoàn Hữu Huyền |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 200,000
|
• Bà Nguyễn Thị Thanh Hà |
KTT/TVHĐQT |
2020
Năm sinh : 1973
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 5,500
|
• Ông Phùng Trọng Tú |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1988
Trình độv : KS Hóa
Cổ phần : 9,300
|
• Ông Đào Hữu Duy Anh |
TVHĐQT |
2023
Năm sinh : 1988
Trình độv : -
Cổ phần : 100,000
|
• Bà Phạm Thị Thu Hà |
TVHĐQT |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Đoàn Văn Quang |
Phó GĐ |
2016
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Kế toán,KS Điện tự động hóa
Cổ phần : 22,206
|
• Ông Lương Văn Tuyến |
Phó GĐ |
2000
Năm sinh : 1974
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 25,000
|
• Bà Nguyễn Đình Trung |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : Kỹ sư
Cổ phần : 0
|
• Bà Vũ Thu Hiền |
Thành viên BKS |
2021
Năm sinh : 1987
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
• Bà Hoàng Thúy Hà |
Trưởng UBKTNB |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Phùng Trọng Tú
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
026088001501
|
• Thường trú
|
Số 7/30 Tạ Quang Bửu - P. Bách Khoa - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Đoàn Văn Quang
|
• Chức vụ
|
Thư ký
|
• Điện thoại
|
(84.225) 3835 375 |
Cơ cấu lao động (31/12/2023)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|