Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
2,164,688 |
32.09 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
3,440,252 |
51 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
1,140,540 |
16.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
1,860,417 |
27.58 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
3,440,252 |
51 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
1,444,811 |
21.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
2,165,038 |
32.1 |
|
CĐ Nhà nước |
3,440,252 |
51 |
|
CĐ nội bộ |
1,140,190 |
16.9 |
|
Tổ chức trong nước |
106 |
0 |
|
|
|
|
|
|