Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
31,800 
2,050 (6.89%)
11/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
31,800
|
Cao nhất
|
31,800
|
Thấp nhất
|
30,650
|
KLGD
|
4,703,900
|
Vốn hóa
|
12,444
|
|
Dư mua
|
225,300
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
37,200
|
Thấp 52T
|
27,900
|
KLBQ 52T
|
2,909,580
|
|
NN mua
|
360,200
|
% NN sở hữu
|
8.57
|
Cổ tức TM
|
2,000
|
T/S cổ tức |
0.06
|
Beta
|
1.11
|
|
EPS
|
1,518
|
P/E
|
19.60
|
F P/E
|
21.48
|
BVPS
|
28,712
|
P/B
|
1.11
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
DPM
|
31,800
|
2,050
|
31,800
|
30,650
|
4,703,900
|
147,825
|
360,200
|
228,401
|
12,444,429.47
|
12,444,429.47
|
12,444,429.47
|
Kết quả tra cứu (Không tính DPM)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|