Điểm tin giao dịch 08.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
8/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,473.71 |
-25.34 |
-1.69 |
34,518.13 |
|
|
|
VN30 |
1,490.17 |
-18.95 |
-1.26 |
10,945.58 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,128.08 |
-51.46 |
-2.36 |
15,445.32 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,132.56 |
-46.20 |
-2.12 |
5,933.73 |
|
|
|
VN100 |
1,471.89 |
-23.82 |
-1.59 |
26,390.90 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,512.54 |
-25.24 |
-1.64 |
32,324.64 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,499.78 |
-40.98 |
-1.61 |
35,424.81 |
|
|
|
VNCOND |
2,013.00 |
-22.72 |
-1.12 |
1,219.10 |
|
|
|
VNCONS |
930.18 |
-9.99 |
-1.06 |
2,620.16 |
|
|
|
VNENE |
819.52 |
-19.83 |
-2.36 |
989.79 |
|
|
|
VNFIN |
1,618.57 |
-22.73 |
-1.38 |
7,461.10 |
|
|
|
VNHEAL |
1,854.42 |
22.41 |
1.22 |
159.04 |
|
|
|
VNIND |
1,118.63 |
-30.50 |
-2.65 |
6,646.84 |
|
|
|
VNIT |
2,559.38 |
21.69 |
0.85 |
394.99 |
|
|
|
VNMAT |
2,855.96 |
-87.38 |
-2.97 |
6,050.68 |
|
|
|
VNREAL |
1,785.13 |
-34.48 |
-1.89 |
5,958.34 |
|
|
|
VNUTI |
1,037.80 |
-8.24 |
-0.79 |
796.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,981.88 |
-24.12 |
-1.20 |
4,662.88 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,163.00 |
-34.13 |
-1.55 |
6,534.32 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,167.60 |
-32.15 |
-1.46 |
6,520.80 |
|
|
|
VNSI |
2,214.49 |
-20.17 |
-0.90 |
6,760.60 |
|
|
|
VNX50 |
2,503.03 |
-35.82 |
-1.41 |
18,077.79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
982,168,800 |
32,233 |
|
|
Thỏa thuận |
55,349,113 |
2,285 |
|
|
Tổng |
1,037,517,913 |
34,518 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
41,898,600 |
FTM |
7.00% |
FRT |
-7.00% |
|
|
2 |
MBB |
28,272,500 |
OGC |
6.98% |
FDC |
-6.99% |
|
|
3 |
DXG |
27,454,300 |
FCM |
6.98% |
YEG |
-6.98% |
|
|
4 |
FLC |
25,769,800 |
DAH |
6.98% |
ACL |
-6.96% |
|
|
5 |
SSI |
24,333,500 |
PDN |
6.96% |
VIP |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,078,400 |
2.71% |
60,669,662 |
5.85% |
-32,591,262 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,140 |
3.30% |
2,660 |
7.70% |
-1,519 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,784,600 |
HPG |
290,625,075 |
CTG |
46,982,491 |
|
2 |
DXG |
5,152,300 |
VCB |
252,544,260 |
STB |
45,665,030 |
|
3 |
MBB |
4,052,700 |
DXG |
214,529,475 |
VHM |
38,206,800 |
|
4 |
VCB |
3,055,300 |
VHM |
158,903,360 |
KBC |
15,829,000 |
|
5 |
SSI |
2,774,800 |
FPT |
140,861,820 |
KDH |
14,977,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KHP |
KHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022 tại trụ sở công ty. |
2 |
FRT |
FRT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 15/04/2022. |
3 |
GTN |
GTN hủy niêm yết 250,000,000 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết chấm dứt sự tồn tại do tổ chức lại), ngày hủy niêm yết: 08/03/2022, ngày GD cuối cùng: 07/03/2022. |
4 |
CHPG2113 |
CHPG2113 (chứng quyền HPG-HSC-MET07) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/03/2022, ngày GD cuối cùng: 03/03/2022. |
5 |
CSTB2109 |
CSTB2109 (chứng quyền STB-HSC-MET03) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/03/2022, ngày GD cuối cùng: 03/03/2022. |
6 |
CTCB2109 |
CTCB2109 (chứng quyền STB-HSC-MET06) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/03/2022, ngày GD cuối cùng: 03/03/2022. |
7 |
CVHM2110 |
CVHM2110 (chứng quyền VHM-HSC-MET06) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/03/2022, ngày GD cuối cùng: 03/03/2022. |
8 |
CVPB2108 |
CVPB2108 (chứng quyền VPB-HSC-MET07) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/03/2022, ngày GD cuối cùng: 03/03/2022. |
9 |
CVRE2109 |
CVRE2109 (chứng quyền VRE-HSC-MET07) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/03/2022, ngày GD cuối cùng: 03/03/2022. |
10 |
SHB |
SHB niêm yết và giao dịch bổ sung 522,389,450 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 08/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2022. |
11 |
GMH |
GMH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 04/04/2022 tại Km8, quốc lộ 9. Phường 4. Đông Hà, Quảng Trị. |
12 |
HAX |
HAX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 09/04/2022 tại trụ sở công ty. |
13 |
GAS |
GAS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 15/04/2022 tại trụ sở công ty. |
14 |
LDG |
LDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
15 |
TLD |
TLD niêm yết và giao dịch bổ sung 2,796,214 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 08/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2022. |
16 |
GAB |
GAB niêm yết và giao dịch bổ sung 1,103,987 cp (phát hành trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 08/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2022. |
17 |
MSB |
MSB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền ứng cử, đề cử thành viên HĐQT và Ban kiểm soát, thời gian dự kiến thực hiện quyền ngân hàng sẽ thông báo sau. |
18 |
DAH |
DAH nhận quyết định niêm yết bổ sung 34,200,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2022. |
19 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2022. |
20 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2022. |
21 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2022. |
22 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2022. |
HOSE
|