Điểm tin giao dịch 29.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,497.76 |
14.58 |
0.98 |
23,486.98 |
|
|
|
VN30 |
1,500.57 |
16.41 |
1.11 |
6,524.19 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,231.51 |
20.58 |
0.93 |
9,976.40 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,286.35 |
31.11 |
1.38 |
4,755.21 |
|
|
|
VN100 |
1,501.30 |
15.69 |
1.06 |
16,500.59 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,550.13 |
16.68 |
1.09 |
21,255.79 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,564.36 |
27.52 |
1.08 |
24,383.48 |
|
|
|
VNCOND |
2,190.59 |
36.31 |
1.69 |
1,091.81 |
|
|
|
VNCONS |
932.97 |
1.61 |
0.17 |
2,360.11 |
|
|
|
VNENE |
778.71 |
11.31 |
1.47 |
635.44 |
|
|
|
VNFIN |
1,625.54 |
11.44 |
0.71 |
3,835.02 |
|
|
|
VNHEAL |
1,976.67 |
22.99 |
1.18 |
87.52 |
|
|
|
VNIND |
1,187.68 |
23.34 |
2.00 |
4,345.46 |
|
|
|
VNIT |
2,847.40 |
161.42 |
6.01 |
1,093.14 |
|
|
|
VNMAT |
2,795.81 |
0.42 |
0.02 |
3,365.68 |
|
|
|
VNREAL |
1,880.56 |
20.93 |
1.13 |
4,105.05 |
|
|
|
VNUTI |
1,007.17 |
10.25 |
1.03 |
310.67 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,089.75 |
47.43 |
2.32 |
4,160.05 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,165.25 |
17.19 |
0.80 |
3,266.38 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,179.83 |
18.42 |
0.85 |
3,316.11 |
|
|
|
VNSI |
2,269.46 |
38.18 |
1.71 |
4,395.28 |
|
|
|
VNX50 |
2,528.42 |
24.68 |
0.99 |
11,686.67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
687,922,600 |
21,695 |
|
|
Thỏa thuận |
50,019,308 |
1,792 |
|
|
Tổng |
737,941,908 |
23,487 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
36,796,800 |
VNL |
6.99% |
FLC |
-6.99% |
|
|
2 |
AMD |
24,282,800 |
CMG |
6.99% |
HAI |
-6.96% |
|
|
3 |
HAI |
22,828,600 |
HUB |
6.98% |
ROS |
-6.96% |
|
|
4 |
ORS |
18,548,600 |
PDN |
6.97% |
AMD |
-6.92% |
|
|
5 |
HNG |
16,811,400 |
VDP |
6.97% |
TNC |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,904,470 |
3.92% |
30,841,780 |
4.18% |
-1,937,310 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,493 |
6.36% |
1,471 |
6.26% |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
EIB |
3,966,870 |
DGC |
378,432,300 |
STB |
64,673,430 |
|
2 |
HPG |
3,416,500 |
MWG |
277,015,200 |
VHM |
30,055,200 |
|
3 |
VNM |
2,213,040 |
VNM |
165,607,596 |
CTG |
23,962,366 |
|
4 |
MWG |
1,798,800 |
HPG |
157,118,695 |
VRE |
15,689,300 |
|
5 |
DXG |
1,706,600 |
EIB |
146,797,270 |
KBC |
14,903,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BFC |
BFC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
2 |
MSH |
MSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2022 tại tầng 11 - Tòa nhà CTCP chứng khoán FPT, 52 phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội. |
3 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2022 tại Trung tâm hội nghị Minh Thùy, số 01-02A Alexander DeRhode, Bình Thọ, Thủ Đức, TPHCM. |
4 |
OGC |
OGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022. |
5 |
ABS |
ABS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2022 tại Five Star Eco City, Phước Lý, Cần Giuộc, Long An. |
6 |
SFG |
SFG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022 tại Hội trường nhà máy phân bón Hiệp Phước, lô B2, khu B, KCN Hiệp Phước, Nhà Bè, TPHCM. |
7 |
CTD |
CTD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2022. |
8 |
CTG |
CTG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022. |
9 |
EVE |
EVE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại trụ sở công ty - chi nhánh Hưng Yên. |
10 |
FCN |
FCN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022. |
11 |
LIX |
LIX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại trụ sở công ty. |
12 |
TCR |
TCR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2022. |
13 |
VGC |
VGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
14 |
VRC |
VRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022. |
15 |
ELC |
ELC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
16 |
VNE |
VNE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
17 |
BSI |
BSI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/04/2022 tại trường đào tạo cán bộ ngân hàng BIDV - 773 Hồng Hà, Chương Dương Độ, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
18 |
EVG |
EVG niêm yết và giao dịch bổ sung 60,463,554 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 29/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2022. |
19 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2022. |
20 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2022. |
21 |
MWG |
MWG thông báo thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 19,190,970 cp ESOP). |
HOSE
|